Đều là “used to“, vậy hai cấu trúc used to, get used to khác nhau như thế nào? Cùng tìm câu trả lời trong bài tổng hợp này để việc học tiếng Anh của bạn đạt hiệu quả tốt nhất nhé!
1.Cấu trúc Used to + V
Dùng để diễn đạt về một thói quen, hành động, hoặc tình trạng đã tồn tại trong quá khứ nhưng hiện không còn nữa.
Cấu trúc: S + used to + V-infinitive
1.1 Dạng khẳng định:
– I used to play the piano when I was a child. (Tôi đã từng chơi piano khi còn nhỏ.)
– She used to live in London. (Cô ấy đã từng sống ở London.)
1.2. Dạng phủ định:
– I didn’t use to like coffee, but now I do. (Tôi trước đây không thích cà phê, nhưng bây giờ tôi thích.)
– He didn’t use to smoke, but he does now. (Anh ấy từng không hút thuốc, nhưng bây giờ anh ấy hút.)
1.3. Nghi vấn:
– Did you use to play sports in high school? (Bạn có từng chơi thể thao khi còn đi học không?)
– Did they use to live in this neighborhood? (Họ có từng sống ở khu vực này không?)
2. Get used to
Dùng để diễn đạt việc trở nên quen với điều gì đó sau một khoảng thời gian dài hoặc qua trải nghiệm lặp đi lặp lại.
Cấu trúc: S + get used to + noun/noun phrase
Ví dụ:
- I’m getting used to the new schedule. (Tôi đang dần quen với lịch trình mới)
- She got used to living in a big city. (Cô ấy đã quen với việc sống ở thành phố lớn)
3. Bài tập
3.1 Bài tập Used to
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với “used to” hoặc “didn’t use to”.
- I _________ eat a lot of sweets, but now I’m trying to be healthier.
- Did you __________ play video games when you were a child?
- We __________ go camping every summer when we lived in the countryside.
- She __________ speak Spanish, but she forgot it over the years.
- My grandparents __________ have a farm, but they sold it a few years ago.
- They __________ live in the same city, but now they are in different countries.
- We __________ visit our relatives during the holidays, but now everyone is scattered around.
- He __________ study computer science, but now he works as a chef.
Bài tập 2: Hãy tạo câu hỏi sử dụng “used to” cho những câu sau đây.
1. She worked as a teacher in the past.
2. They lived in Japan for several years.
3. My brother played the piano when he was in high school.
4. We visited our grandparents every Sunday.
5. He smoked a lot when he was in college.
6. The children watched cartoons every Saturday morning.
7. I ate fast food regularly.
8. This school had a swimming pool years ago.
3.2 Bài tập Get used to
1. Dịch câu sau sang tiếng Anh:
- Tôi đã quen với việc sử dụng máy tính mới.
- Chú mèo của tôi đang dần quen với ngôi nhà mới.
2. Hoàn thành đoạn văn sau với “get used to” ở các chỗ trống:
When I moved to a different country, it took me some time to ____ ___ ___ the local customs and traditions. At first, everything seemed strange, but over time, I ___ ___ ____ the way of life here.
3.3 Đáp án:
Bài tập Used to
1. used to 2. use to 3. used to 4. used to 5. used to 6. used to 7. used to 8. used to
Bài tập 2:
1. Did she use to work as a teacher in the past?
2. Did they use to live in Japan for several years?
3. Did your brother use to play the piano when he was in high school?
4. Did you use to visit your grandparents every Sunday?
5. Did he use to smoke a lot when he was in college?
6. Did children use to watch cartoons every Saturday morning?
7. Did you use to eat fast food regularly?
8. Did this school use to have a swimming pool years ago?
Bài tập Get used to:
1. I got used to using the new computer.
My cat is getting used to the new house.
2. get used to, got used to
>>> Đọc thêm: Cấu trúc It Takes, công thức, cách dùng, bài tập