Từ vựng tiếng Anh trong y tế

Trong ngành y tế, việc hiểu và sử dụng đúng từ vựng tiếng Anh là vô cùng quan trọng. Những từ vựng này không chỉ giúp ích trong việc giao tiếp với bệnh nhân nước ngoài mà còn mở rộng khả năng đọc tài liệu chuyên ngành, nâng cao kỹ năng nghề nghiệp và làm việc hiệu quả hơn. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh trong y tế mà bất cứ ai trong ngành cũng nên biết.

Từ vựng tiếng Anh trong y tế

1. Từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể

Những từ vựng liên quan đến các bộ phận cơ thể là nền tảng khi bạn học từ vựng tiếng Anh trong y tế. Đây là các từ mà nhân viên y tế thường xuyên sử dụng để mô tả các triệu chứng và chẩn đoán.

  • Heart /hɑːrt/: Tim
  • Brain /breɪn/: Não
  • Lungs /lʌŋz/: Phổi
  • Liver /ˈlɪvər/: Gan
  • Kidney /ˈkɪdni/: Thận
  • Stomach /ˈstʌmək/: Dạ dày
  • Intestines /ɪnˈtɛstɪnz/: Ruột
  • Spine /spaɪn/: Cột sống

Ví dụ sử dụng: “The doctor examined the patient’s heart and lungs carefully.” (Bác sĩ đã kiểm tra kỹ tim và phổi của bệnh nhân.)

2. Từ vựng về các bệnh thường gặp

Hiểu rõ về các tên bệnh phổ biến là điều cần thiết để nắm bắt những thông tin cơ bản trong ngành y. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến bệnh mà bạn có thể gặp thường xuyên.

  • Flu /fluː/: Cúm
  • Cold /kəʊld/: Cảm lạnh
  • Diabetes /ˌdaɪəˈbiːtiːz/: Bệnh tiểu đường
  • Hypertension /ˌhaɪpərˈtɛnʃən/: Huyết áp cao
  • Asthma /ˈæsmə/: Hen suyễn
  • Cancer /ˈkænsər/: Ung thư
  • Allergy /ˈælərdʒi/: Dị ứng
  • Pneumonia /njuːˈmoʊniə/: Viêm phổi

Ví dụ sử dụng: “She was diagnosed with diabetes and needs to take medication daily.” (Cô ấy được chẩn đoán mắc bệnh tiểu đường và cần uống thuốc hàng ngày.)

3. Từ vựng về dụng cụ y tế

Các dụng cụ y tế là công cụ quan trọng trong công tác điều trị và chăm sóc bệnh nhân. Đây là một số từ vựng phổ biến về dụng cụ y tế:

  • Syringe /sɪˈrɪndʒ/: Ống tiêm
  • Stethoscope /ˈstɛθəˌskoʊp/: Ống nghe
  • Thermometer /θərˈmɑːmɪtər/: Nhiệt kế
  • Bandage /ˈbændɪdʒ/: Băng gạc
  • Scalpel /ˈskælpəl/: Dao mổ
  • IV drip /ˌaɪˈviː drɪp/: Dây truyền dịch
  • Blood pressure monitor /blʌd ˈprɛʃər ˈmɑːnɪtər/: Máy đo huyết áp
  • X-ray machine /ˈɛksreɪ məˈʃiːn/: Máy chụp X-quang

Ví dụ sử dụng: “The nurse used a syringe to administer the vaccine.” (Y tá đã sử dụng một ống tiêm để tiêm vắc-xin.)

4. Từ vựng về các phương pháp điều trị và thủ thuật y khoa

Trong lĩnh vực y tế, nắm rõ các phương pháp điều trị và thủ thuật y khoa giúp bạn giao tiếp chính xác hơn. Dưới đây là một số từ thông dụng:

  • Diagnosis /ˌdaɪəɡˈnoʊsɪs/: Chẩn đoán
  • Surgery /ˈsɜːrdʒəri/: Phẫu thuật
  • Treatment /ˈtriːtmənt/: Điều trị
  • Vaccination /ˌvæksɪˈneɪʃən/: Tiêm chủng
  • Therapy /ˈθɛrəpi/: Liệu pháp
  • Prescription /prɪˈskrɪpʃən/: Đơn thuốc
  • Physical examination /ˈfɪzɪkəl ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən/: Khám sức khỏe
  • Rehabilitation /ˌriːəˌbɪlɪˈteɪʃən/: Phục hồi chức năng

Ví dụ sử dụng: “The doctor prescribed antibiotics for his infection.” (Bác sĩ kê đơn thuốc kháng sinh cho bệnh nhiễm trùng của anh ấy.)

5. Từ vựng về các chuyên khoa y tế

Những từ vựng tiếng Anh trong y tế liên quan đến các chuyên khoa giúp bạn xác định đúng bác sĩ hay khoa phù hợp cho từng vấn đề sức khỏe:

  • Cardiology /ˌkɑːrdiˈɑːlədʒi/: Khoa tim mạch
  • Dermatology /ˌdɜːrməˈtɑːlədʒi/: Khoa da liễu
  • Neurology /nʊˈrɒlədʒi/: Khoa thần kinh
  • Pediatrics /ˌpiːdiˈætrɪks/: Khoa nhi
  • Oncology /ɒnˈkɒlədʒi/: Khoa ung thư
  • Gynecology /ˌɡaɪnəˈkɑːlədʒi/: Khoa phụ sản
  • Orthopedics /ˌɔːrθəˈpiːdɪks/: Khoa chỉnh hình
  • Psychiatry /saɪˈkaɪətri/: Khoa tâm thần

Ví dụ sử dụng: “She decided to specialize in pediatrics after completing her medical studies.” (Cô ấy quyết định chuyên về khoa nhi sau khi hoàn thành chương trình học y.)

6. Bài tập áp dụng từ vựng tiếng Anh trong y tế

Để giúp bạn nhớ và sử dụng các từ vựng tiếng Anh trong y tế tốt hơn, hãy thực hành qua một số bài tập sau:

Điền từ vào chỗ trống với từ vựng y tế phù hợp:

  1. The doctor used a ________ to listen to the patient’s heartbeat.
  2. He had a high fever, so they used a ________ to check his temperature.

Dịch các câu sau sang tiếng Anh:

  1. Bác sĩ đã cho anh ấy một đơn thuốc.
  2. Cô ấy thích làm việc ở khoa tim mạch.

Nắm vững từ vựng tiếng Anh trong y tế sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp trong môi trường y tế quốc tế, đọc hiểu tài liệu chuyên môn, và nâng cao khả năng trong công việc. Hãy ghi nhớ và luyện tập để làm quen với những từ vựng này nhé!

Tham gia group Facebook Cộng đồng Tiếng Anh Hạnh Phúc để nhận tài liệu và học tiếng Anh mỗi ngày.

Happy Class luôn sẵn sàng lắng nghe những khó khăn của bạn và hướng dẫn bạn cách xác định lộ trình học tiếng Anh phù hợp với bản thân. Liên hệ hotline: 078.849.1849 để được tư vấn.

0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest

0 bình luận
Mới nhất
Cũ nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Contact Me on Zalo