Trọn bộ kiến thức về từ loại tiếng Anh cho người mới bắt đầu

Trọn bộ kiến thức về từ loại tiếng Anh cho người mới bắt đầu

Từ loại tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nên cấu trúc câu hoàn chỉnh, giúp người học hiểu được ý nghĩa và quy luật khi học ngữ pháp tiếng Anh. Trong bài viết sau, Happy Class sẽ chia sẻ toàn bộ kiến thức về các từ loại trong tiếng Anh, nhằm củng cố ngữ pháp cơ bản, giúp bạn lưu loát hơn trong giao tiếp. 

9 thành phần từ loại tiếng Anh quan trọng

Tiếng Anh có tổng cộng 9 từ loại chính. Mỗi loại từ sẽ có vai trò và chức năng khác nhau trong một câu cụ thể.

Dưới đây là danh sách 9 từ loại trong tiếng Anh. 

  • Danh từ (Noun)
  • Đại từ (Pronoun)
  • Tính từ (Adjective)
  • Động Từ (Verb)
  • Trạng Từ (Adverb)
  • Từ hạn định (Determiner)
  • Giới từ (Preposition)
  • Liên từ (Conjunction)
  • Thán từ (Interjection)

Chức năng và vị trí của các từ loại trong câu 

Tiếng Anh là một ngôn ngữ phong phú và linh hoạt, và để sử dụng nó một cách hiệu quả, bạn cần hiểu rõ về các thành phần cơ bản của ngôn ngữ này. Dưới đây là một bài viết về 9 thành phần từ loại quan trọng trong tiếng Anh, chức năng và vị trí của chúng trong câu, cũng như cách phân biệt chúng.

Việc sắp xếp các loại từ trong câu tiếng Anh là một phần quan trọng của việc học ngữ pháp. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng cho người mới bắt đầu:

  1. Danh từ (Noun)

    : Thường đứng ở vị trí trung tâm của câu, là người hoặc vật mà câu nói đề cập đến.

Ví dụ: “The cat is on the table” (Con mèo đang ở trên bàn).

Các hậu tố thường gặp của danh từ: 

Hậu tố Các từ ví dụ
-tion Function (chức năng), notion (khái niệm), nation (đất nước).
-ess Sadness (nỗi buồn), kindness (sự tử tế), flatness (sự bằng phẳng).
-ment Moment (khoảnh khắc), movement (sự di chuyển), contentment (sự thỏa mãn).
-sion Confusion (sự phân vân), division (phép chia), television (tivi).
-ce Performance (màn trình diễn), convenience (sự thuận tiện).
-ity Identity (sự nhận diện), responsibility (trách nhiệm), opportunity (cơ hội).
-er/or Error (lỗi), terror (sự khiếp sợ), instructor (người hướng dẫn).
-ship Friendship (tình bạn), citizenship (quyền công dân), championship (sự vinh quang).
-ism Heroism (tính anh hùng), Minimalism (sự tối giản), racism (sự phân biệt chủng tộc).
-ture Temperature (nhiệt độ), agriculture (nông nghiệp), culture (văn hóa).
-phy Autography (chữ ký viết tay), photography (nhiếp ảnh)
-logy Biology (sinh học), Technology (Công nghệ)
-hood Childhood (thời thơ ấu), Manhood (tuổi trưởng thành), likelihood (sự có khả năng).
-an/ian Musician (nhạc sĩ), vegetarian (người ăn chay).
-itude Attitude (thái độ), solitude (sự tách biệt).
-ic Physic (Sinh học), economic (kinh tế).
-age Cabbage (bắp cải), advantage (lợi thế), disadvantage (điểm bất lợi).
-th Length (độ dài), strength (sức mạnh), youth (tuổi trẻ).

 

  1. Động từ (Verb):

    Đứng sau danh từ và thể hiện hành động hoặc tình trạng của danh từ.

Ví dụ: 

“She reads a book” (Cô ấy đọc một quyển sách).

The book is on the table. (Cuốn sách ở trên bàn)

 

Các hậu tố động từ thường gặp: 

Hậu tố Các từ ví dụ
-ize Minimize (làm thu nhỏ), criticize (đánh giá), realize (nhận ra).
-en Strengthen (làm mạnh lên), lengthen (làm dài hơn), threaten (đe dọa).
-ate Create (tạo ra), debate (tranh luận), donate (hiến tặng).
-ify Notify (thông báo), simplify (làm đơn giản), classify (xếp loại).

 

  1. Tính từ (Adjective):

    Mô tả hoặc bổ sung cho danh từ. Thường đứng trước danh từ.

Ví dụ: “It’s a beautiful day” (Đó là một ngày đẹp).

 

  • Bổ nghĩa cho danh từ.

Ví dụ: I bought a new dress. (Tôi đã mua một chiếc đầm mới).

  • Bổ nghĩa cho động từ tobe.

Ví dụ: I am not good at Math. (Mình không giỏi Toán).

Các hậu tố thường gặp của từ loại tiếng Anh tính từ: 

Hậu tố Các từ ví dụ
-ful Joyful (vui vẻ), peaceful (yên bình), colorful (nhiều sắc màu).
-ed Wicked (độc ác), tired (mệt mỏi), worried (lo lắng).
-al Herbal (thảo dược), frugal (thanh đạm), special (đặc biệt). 
-less Friendless (không có bạn), useless (vô dụng), homeless (không nhà).
-able Dependable (có thể tin cậy), capable (có năng lực), available (có sẵn).
–ive Creative (sáng tạo), attractive (thu hút), active (năng động).
-ic Chaotic (lộn xộn), fantastic (tuyệt vời), energetic (đầy năng lượng).
-ish Selfish (ích kỷ), lavish (sang trọng), foolish (ngốc nghếch).
-y Monthly (hàng tháng), yearly (hàng năm), angry (tức giận).

  1. Trạng từ (Adverb):

    Thường đi sau động từ và mô tả cách thức hoặc mức độ của hành động.

Ví dụ: “She sings beautifully” (Cô ấy hát hay).

 

  • Đứng ở đầu câu/giữa câu có ngăn cách bằng dấu phẩy, bổ nghĩa cho cả câu.

Ví dụ: Fortunately, we won the lottery ticket. (Thật may mắn, chúng ta trúng vé số rồi).

  • Đứng trước bổ nghĩa cho tính từ.

Ví dụ: The film is utterly moving (Bộ phim này cảm động quá). 

  • Đứng trước/sau bổ nghĩa cho động từ thường.

Ví dụ: How can I run quickly? (Mình phải làm sao để chạy nhanh?).

  • Trạng từ tần suất (always, often,…) đứng trước động từ thường. 

Ví dụ: I often wake up late at Saturday. (Tôi thường dậy trễ vào mỗi thứ Bảy).

 

  1. Giới từ (Preposition):

    Được sử dụng để chỉ mối quan hệ về không gian hoặc thời gian giữa các thành phần khác trong câu.

Ví dụ: “The book is on the table” (Cuốn sách ở trên bàn).

 

Giới từ chỉ thời gian  Dịch nghĩa
On Vào lúc (Đi với ngày)

VD: On 6th September.

At Vào lúc (Đi với giờ)

VD: At 8:00 o’clock).

Before  Trước khi

VD: I leave home before 8:00 everyday.

After Sau đó

VD: I don’t work after 18:00PM.

During Trong khi

VD: I listen to music during walking.

In  Trong (Đi với tháng, năm, thế kỷ)

VD: In the 21st century

Through Đến hết + mốc thời gian.

VD: They worked the whole day through.

 

Giới từ chỉ nơi chốn Dịch nghĩa
At Tại (Các nơi chốn nhỏ như bệnh viện, trường học, làng xã,…

VD: at the hospital).

In  Tại (Các địa điểm lớn như quốc gia, thành phố, châu lục,…)

VD: in Vietnam. 

On/Above Ở trên tiếp xúc với bề mặt.

VD: On the second floor.

From Đến từ.

VD: I come from Vietnam.

Along Dọc theo 

VD: I walk along the river.

Across Ngang qua

VD: I go across 3 traffic light.

Around Xung quanh

VD: I walk around my home.

 

Giới từ chỉ mục đích Dịch nghĩa
So as to/In order to/To Để làm gì. 

VD: I need to study hard in order to pass the exam 

(Tôi phải học chăm chỉ để vượt qua bài kiểm tra).

For Để cho. 

VD: I bought a present for you. 

(Tôi đã mua một món quà cho bạn).

Thanks to  Nhờ vào. 

VD: I have slept well thanks to the medicine. 

(Mình đã ngủ rất ngon nhờ vào thuốc).

 

  1. Liên từ (Conjunction):

    Kết nối các phần của câu hoặc các câu khác nhau.

Ví dụ: “I like tea, but she prefers coffee” (Tôi thích trà, nhưng cô ấy thích cà phê).

 

Liên từ Chức năng Ví dụ Câu ví dụ
Liên từ liên kết Nối từ 2 mệnh đề/cụm từ trong câu. And, so, for, then, yet, but, as,… I love my mom and my dad. (Tôi yêu cả ba và mẹ).
Liên từ phụ thuộc Đi theo cặp, dùng để nối 2 mệnh đề/cụm từ.  Either…or (hoặc… hoặc), not only… but also (không những…mà còn). Either Ly or Lam likes this dish. (Cả Ly và Lâm đều thích món này).
Liên từ tương quan  Liên kết mệnh đề phụ thuộc với mệnh đề chính của câu.  Although, before, as long as,… Because I was sick, I could not go to school yesterday. (Tôi bị bệnh nên hôm qua không đến trường).

 

  1. Thán từ (Interjection):

    Là các từ thể hiện cảm xúc hoặc chú ý. Thường đứng một mình hoặc được đặt trong dấu chấm than (!). Thường gặp: Oh dear, oh my god, ouch, well,…

Ví dụ: “Wow, that’s amazing!” (Wow, thật tuyệt vời!).

 

  1. Đại từ (Pronoun):

    Thay thế cho danh từ để tránh lặp lại.

Ví dụ: “She has a cat. It is black” (Cô ấy có một con mèo. màu đen).

 

Phân loại  Đại từ  Ví dụ
Đại từ nhân xưng (chỉ người/nhóm người hoặc sự vật).

I – me

We – us

They – them

You – you

She – her

He – his

It – it

We will see you soon. (Chúng mình sẽ gặp lại cậu sớm thôi).
Đại từ sở hữu Mine 

Yours

Ours

Hers

His 

Its

That book is mine. (Quyển sách đó là của tôi).
Đại từ phản thân (thay cho chủ ngữ cùng đối tượng).  Myself 

Yourself

Themself

Itself

Herself

Himself

I want to be proud of myself. (Mình muốn tự hào về bản thân).
Đại từ chỉ định (hướng đến người/sự vật cụ thể) This

These

That

Those

I love these shoes. (Mình thích những đôi giày này).
Đại từ bất định (Chỉ một/nhiều các sự vật không xác định). Any, many, each, many, every, all, both, neither,… I spent all my savings in one month. (Mình đã xài hết tiền tiết kiệm chỉ trong 1 tháng).
Đại từ quan hệ (Nối mệnh đề phụ với mệnh đề chính). Who?

Where?

Which?

Whose? 

That

I love the book which my mom bought for my birthday. (Mình rất thích quyển sách mẹ đã mua vào ngày sinh nhật mình).

 

  1. Từ hạn định (Determiner):

    Đứng trước danh từ và giúp xác định danh từ là cụ thể hay không cụ thể.

Ví dụ: “The book is interesting” (Cuốn sách thú vị).

 

Phân loại  Ví dụ
Mạo từ (a, an, the) My friend is a musician. (Bạn mình là một nhạc sĩ).
Từ chỉ định (these, this, that, those) This cake is delicious. (Bánh này ngon quá).
Từ chỉ số lượng (any, many, a few,…) How many candies did you eat? (Bạn đã ăn bao nhiêu viên kẹo rồi?).
Từ chỉ sự sở hữu (my, his, her, their,…) My sister is taller than me. (Chị tôi thì cao hơn tôi).

 

Lưu ý rằng việc sắp xếp các loại từ theo thứ tự đúng trong câu sẽ giúp câu của bạn trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn. Hãy thường xuyên thực hành và đọc nhiều để làm quen với cách các loại từ được sử dụng trong ngữ cảnh thực tế.

 

Bài tập luyện tập trật tự từ trong tiếng Anh

Đến lúc bắt tay vào thực chiến rồi, bây giờ chúng ta sẽ thực hành luôn với một số dạng bài đặc trưng của đề thi tiếng Anh bạn nhé!

1. I have two cats, one is black and ________ is white.
A. it       B.one    C. it’s    D. they

2. She speaks English ________.
A. good  B. well  C. best   D. better

3. The weather is so ________ today that I want to stay inside.
A. beautiful   B. beautifully    C. beauty    D. beautify

4. I need to buy ________ apples from the store.
A. some       B. any         C. a               D. an

5. He is always ________ time for his family.
A. make     B. makes     C. making     D. made

6. My father and I ________ going fishing this weekend.
A. am         B. is              C. are           D. be

7. Please pass ________ the salt.
A. I           B. me               C. my          D. mine

8. The movie was very ________, and I cried at the end.
A. excited      B. exciting      C. excite      D. excitement

9. They want to go to the beach ________ summer vacation.
A. on             B. at               C. in              D. for

10. The book was ________, so I couldn’t put it down.
A. bore          B. boring         C. bored       D. bores

Đáp án ở dưới comment.

Khi bạn hiểu về các thành phần từ loại cơ bản, bạn có thể thực hành chúng trong các câu thực tế. Hãy tham gia cộng đồng tiếng Anh hạnh phúc để tìm kiếm đồng đội và thực hành cùng họ. Học tiếng Anh không chỉ là việc học từ sách giáo trình mà còn là việc trải nghiệm và tham gia vào các cuộc trò chuyện thú vị!

Tham gia group Zalo Cộng đồng Tiếng Anh Hạnh Phúc để nhận những tài liệu hữu ích và thực hành tiếng Anh thực chiến MIỄN PHÍ hàng tuần. THAM GIA NGAY 

 

5 1 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest

1 bình luận
Mới nhất
Cũ nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Contact Me on Zalo