Thì hiện tại đơn công thức, dấu hiệu, cách dùng và bài tập

1. Thì hiện tại đơn (Simple present) là gì?

Thì hiện tại đơn (Simple Present) là một thì trong tiếng Anh được dùng để diễn tả những hành động xảy ra thường xuyên, thói quen, sự thật hiển nhiên hoặc lịch trình cố định. Đây là thì cơ bản và quan trọng mà người học tiếng Anh cần nắm vững.

Ví dụ:

  • She goes to school every day. (Cô ấy đi học mỗi ngày.)
  • The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở hướng đông.)

2. Công thức thì hiện tại đơn

2.1 Câu khẳng định

  • Với chủ ngữ là ngôi thứ nhất và số nhiều (I, you, we, they): S + V (nguyên mẫu)
    • I play soccer every afternoon. (Tôi chơi bóng đá mỗi buổi chiều.)
    • They travel to work by bus. (Họ đi làm bằng xe buýt.)
  • Với chủ ngữ là ngôi thứ 3 số ít (he, she, it): S + V (chia thì hiện tại -s/-es)
    • He reads a book every night. (Anh ấy đọc sách mỗi tối.)
    • It rains a lot in winter. (Trời mưa nhiều vào mùa đông.)

2.2 Câu phủ định

  • Với chủ ngữ là ngôi thứ nhất và số nhiều:  S + do not (don’t) + V (nguyên mẫu) 
    • They do not (don’t) play soccer every afternoon. (Họ không chơi bóng đá mỗi buổi chiều.)
    • We do not (don’t) like cold weather. (Chúng tôi không thích thời tiết lạnh.)
  • Với chủ ngữ là ngôi thứ 3 số ít: S + does not (doesn’t) + V (nguyên mẫu) 
    • She does not (doesn’t) read a book every night. (Cô ấy không đọc sách mỗi tối.)
    • He does not (doesn’t) eat breakfast. (Anh ấy không ăn sáng.)

2.3 Câu nghi vấn

  • Với chủ ngữ là ngôi thứ nhất và số nhiều: Do + S + V (nguyên mẫu)
    • Do you play soccer every afternoon? (Bạn có chơi bóng đá mỗi buổi chiều không?)
    • Do they travel to work by bus? (Họ có đi làm bằng xe buýt không?)
  • Với chủ ngữ là ngôi thứ 3 số ít: Does + S + V (nguyên mẫu)
    • Does he read a book every night? (Anh ấy có đọc sách mỗi tối không?)
    • Does she like chocolate? (Cô ấy có thích sô cô la không?)

3. Cách dùng thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn công thức, dấu hiệu, cách dùng và bài tập - Hình 1
Thì hiện tại đơn công thức, dấu hiệu, cách dùng và bài tập – Hình 1
Cách dùng Ví dụ
 Diễn tả hành động lặp đi lặp lại hoặc thói quen
  • She brushes her teeth twice a day.
    (Cô ấy đánh răng hai lần mỗi ngày.)
  • They visit their grandparents every Sunday.
    (Họ thăm ông bà mỗi Chủ nhật.)
 Diễn tả sự thật hiển nhiên hoặc chân lý
  • Water boils at 100 degrees Celsius.
    (Nước sôi ở 100 độ C.)
  • The Earth orbits the Sun.
    (Trái Đất quay quanh Mặt Trời.)
 Diễn tả lịch trình cố định
  • The train leaves at 8 PM.
    (Tàu rời ga lúc 8 giờ tối.)
  • The store opens at 9 AM.
    (Cửa hàng mở cửa lúc 9 giờ sáng.)

4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn

Những từ hoặc cụm từ thường xuất hiện trong thì hiện tại đơn:

  • Always: luôn luôn
  • Usually: thường xuyên
  • Often: thường
  • Sometimes: đôi khi
  • Rarely: hiếm khi
  • Never: không bao giờ
  • Every day/week/month/year: mỗi ngày/tuần/tháng/năm

Ví dụ:

  • She always drinks coffee in the morning. (Cô ấy luôn uống cà phê vào buổi sáng.)
  • They visit the museum every month. (Họ thăm viện bảo tàng mỗi tháng.)

5. Quy tắc thêm -s/-es vào sau động từ với chủ ngữ là ngôi thứ 3 số ít

  • Thêm ‘s’ vào hầu hết các động từ:
    • He runs every morning. (Anh ấy chạy bộ mỗi sáng.)
    • She sings beautifully. (Cô ấy hát rất hay.)
  • Thêm ‘es’ vào động từ kết thúc bằng ‘ch’, ‘sh’, ‘ss’, ‘x’, ‘o’:
    • He watches TV in the evening. (Anh ấy xem TV vào buổi tối.)
    • She goes to school by bike. (Cô ấy đi học bằng xe đạp.)
  • Thay ‘y’ thành ‘ies’ nếu trước ‘y’ là một phụ âm:
    • She studies hard. (Cô ấy học chăm chỉ.)
    • He flies a kite on weekends. (Anh ấy thả diều vào cuối tuần.)

6. Câu hỏi có từ để hỏi (Question words) của thì hiện tại đơn

Công thức: Question word + do/does + S + V (nguyên mẫu) 

Các từ để hỏi: Why, What, Where, When, Which, Who, How

  • What do you do every morning? (Bạn làm gì mỗi sáng?)
  • What does she eat for breakfast? (Cô ấy ăn gì cho bữa sáng?)

7. Bài tập thì hiện tại đơn

Exercise 1: Chia động từ trong ngoặc

  1. She (go) ______ to school every day.
  2. They (play) ______ soccer every afternoon.
  3. He (watch) ______ TV in the evening.
  4. We (study) ______ English on weekends.
  5. It (rain) ______ a lot in spring.

Exercise 2: Hoàn thành câu với Do hoặc Does

  1. ___ you like coffee?
  2. ___ she go to school by bus?
  3. ___ they play soccer every afternoon?
  4. ___ he watch TV in the evening?
  5. ___ it rain a lot in spring?

Đáp án

  1. She goes to school every day.
  2. They play soccer every afternoon.
  3. He watches TV in the evening.
  4. We study English on weekends.
  5. It rains a lot in spring.
  1. Do you like coffee?
  2. Does she go to school by bus?
  3. Do they play soccer every afternoon?
  4. Does he watch TV in the evening?
  5. Does it rain a lot in spring?

Trên đây là toàn bộ cách dùng và cấu trúc của thì Hiện tại đơn – một thì quan trọng và được sử dụng nhiều trong giao tiếp, hãy chắc chắn rằng bạn nắm rõ các kiến thức trên. Và đừng quên “Practice makes perfect” các bạn thực hành nói và áp dụng thật nhiều để tăng khả năng giao tiếp phản xạ nhé.

Nếu bạn có đang tìm một môi trường có thể đồng hành cùng bạn, phát triển năng lực tiếng Anh lẫn con người của bạn thì các khóa học của Happy Class dành cho bạn.

Liên hệ hotline: 086.696.1849 – 077.696.1849 để được tư vấn về các khóa học tại Happy Class.

0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest

0 bình luận
Mới nhất
Cũ nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Contact Me on Zalo