Từ vựng và các mẫu câu tiếng Anh thường dùng trong ngành kiến trúc

Trong bài viết này J&K English chia sẻ danh sách từ vựng và mẫu câu tiếng Anh thường dùng trong ngành kiến trúc để bạn tham khảo. Để từ đó mỗi kiến trúc sư không chỉ sáng tạo mà còn giao tiếp chuyên nghiệp, đặc biệt là trong môi trường quốc tế.

Từ vựng và các mẫu câu tiếng Anh thường dùng trong ngành kiến trúc

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc

1.1. Các thuật ngữ cơ bản trong kiến trúc

  • Architecture /ˈɑːrkɪˌtɛktʃər/: Kiến trúc
  • Blueprint /ˈbluːˌprɪnt/: Bản vẽ thiết kế
  • Draft /dræft/: Bản thảo
  • Elevation /ˌɛləˈveɪʃən/: Bản vẽ mặt đứng
  • Floor plan /flɔːr plæn/: Bản vẽ mặt bằng
  • Facade /fəˈsɑːd/: Mặt tiền
  • Foundation /faʊnˈdeɪʃən/: Nền móng
  • Load-bearing wall /loʊd ˈbɛrɪŋ wɔːl/: Tường chịu lực
  • Beam /biːm/: Dầm
  • Column /ˈkɑːləm/: Cột

1.2. Các công cụ và vật liệu xây dựng

  • Compass /ˈkʌmpəs/: Compa
  • Protractor /prəʊˈtræktər/: Thước đo góc
  • Scale ruler /skeɪl ˈruːlər/: Thước tỉ lệ
  • Brick /brɪk/: Gạch
  • Concrete /ˈkɒŋkriːt/: Bê tông
  • Steel /stiːl/: Thép
  • Glass /ɡlæs/: Kính
  • Wood /wʊd/: Gỗ
  • Plaster /ˈplɑːstər/: Thạch cao
  • Tile /taɪl/: Gạch lát

1.3. Phong cách kiến trúc

  • Modern architecture /ˈmɒdərn ˈɑːrkɪˌtɛktʃər/: Kiến trúc hiện đại
  • Classical architecture /ˈklæsɪkəl ˈɑːrkɪˌtɛktʃər/: Kiến trúc cổ điển
  • Minimalism /ˈmɪnɪməˌlɪzəm/: Chủ nghĩa tối giản
  • Gothic architecture /ˈɡɒθɪk ˈɑːrkɪˌtɛktʃər/: Kiến trúc Gothic
  • Sustainable architecture /səˈsteɪnəbl ˈɑːrkɪˌtɛktʃər/: Kiến trúc bền vững

2. Mẫu câu tiếng Anh thường dùng trong ngành kiến trúc

2.1. Mẫu câu trong giao tiếp công việc

  • Can you provide the blueprint for this project?
    Bạn có thể cung cấp bản vẽ thiết kế cho dự án này không?
  • The elevation drawing needs to be revised.
    Bản vẽ mặt đứng cần được chỉnh sửa.
  • What materials are you planning to use for the facade?
    Bạn dự định sử dụng vật liệu gì cho mặt tiền?
  • We need to consider the structural load before designing the columns.
    Chúng ta cần xem xét tải trọng kết cấu trước khi thiết kế các cột.
  • The floor plan must include the exact measurements.
    Bản vẽ mặt bằng phải bao gồm các kích thước chính xác.

2.2. Mẫu câu khi thảo luận thiết kế

  • This design incorporates a minimalist style to maximize space.
    Thiết kế này áp dụng phong cách tối giản để tối ưu hóa không gian.
  • Have you considered using sustainable materials?
    Bạn đã xem xét sử dụng các vật liệu bền vững chưa?
  • The client prefers a classical architecture style.
    Khách hàng thích phong cách kiến trúc cổ điển hơn.
  • We need to adjust the proportions of the facade for better aesthetics.
    Chúng ta cần điều chỉnh tỷ lệ của mặt tiền để đạt tính thẩm mỹ tốt hơn.
  • The layout should ensure efficient ventilation and lighting.
    Bố trí cần đảm bảo sự thông gió và chiếu sáng hiệu quả.

2.3. Mẫu câu trong quá trình thi công

  • Make sure the foundation is strong enough to support the structure.
    Hãy đảm bảo rằng nền móng đủ chắc chắn để chịu được kết cấu.
  • The beams must be aligned accurately.
    Các dầm phải được căn chỉnh chính xác.
  • Are the materials compliant with safety standards?
    Các vật liệu có tuân thủ tiêu chuẩn an toàn không?
  • We need to finish the tiling work before moving to the next phase.
    Chúng ta cần hoàn thành công việc lát gạch trước khi chuyển sang giai đoạn tiếp theo.
  • Inspect the site to ensure all elements are built as per the blueprint.
    Kiểm tra công trình để đảm bảo tất cả các yếu tố được xây dựng theo bản vẽ.

Tham gia group Facebook Cộng đồng Tiếng Anh Hạnh Phúc để nhận tài liệu và học tiếng Anh mỗi ngày.

Nếu bạn học tiếng Anh đã lâu nhưng vẫn chưa tự tin giao tiếp tiếng Anh thì khóa Tiếng Anh giao tiếp phản xạ tư duy tại Happy Class dành cho bạn.

Liên hệ hotline: 078.849.1849 để được tư vấn.

5 1 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest

0 bình luận
Mới nhất
Cũ nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Contact Me on Zalo