Tất tần tật về cấu trúc Deny: Cách dùng và bài tập

Trong tiếng Anh, “deny” là một từ khá phổ biến, được sử dụng để diễn tả việc phủ nhận hoặc không chấp nhận một điều gì đó. Tuy nhiên, nhiều người học thường nhầm lẫn cấu trúc “deny” với “refuse,” dẫn đến việc sử dụng sai ý nghĩa trong giao tiếp. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ “deny là gì,” cách sử dụng đúng cấu trúc “deny,” cách phân biệt “deny” với “refuse,” và cung cấp các bài tập giúp bạn luyện tập để nắm vững cấu trúc này. Hãy cùng khám phá chi tiết ngay dưới đây!

Tất tần tật về cấu trúc Deny: Cách dùng và bài tập

1. Deny là gì?

Trong tiếng Anh, “deny” có nghĩa là phủ nhận, bác bỏ hoặc không thừa nhận điều gì đó. Thông thường, từ “deny” được sử dụng để từ chối rằng một hành động hoặc sự việc nào đó đã xảy ra hoặc từ chối chịu trách nhiệm về một hành động cụ thể.

Ví dụ:

  • She denied breaking the vase.
    (Dịch: Cô ấy phủ nhận đã làm vỡ chiếc bình.)
  • He denied any involvement in the incident.
    (Dịch: Anh ta phủ nhận bất kỳ sự tham gia nào trong sự việc.)

2. Cấu trúc deny và cách sử dụng

2.1. Cấu trúc Deny + V-ing

Khi muốn nói rằng ai đó phủ nhận một hành động nào đó, chúng ta sử dụng cấu trúc “deny” + động từ dạng V-ing.

Ví dụ:

  • He denied stealing the money.
    (Dịch: Anh ấy phủ nhận đã ăn cắp tiền.)
  • She denied knowing anything about the plan.
    (Dịch: Cô ấy phủ nhận biết bất cứ điều gì về kế hoạch.)

2.2. Cấu trúc Deny + that + clause

Chúng ta có thể sử dụng cấu trúc “deny + that + mệnh đề” để nhấn mạnh hơn vào nội dung mà người nói muốn phủ nhận.

Ví dụ:

  • They denied that they were involved in the scandal.
    (Dịch: Họ phủ nhận rằng họ có liên quan đến vụ bê bối.)
  • He denied that he had lied to the manager.
    (Dịch: Anh ấy phủ nhận rằng mình đã nói dối quản lý.)

3. Phân biệt cấu trúc denyrefuse

Nhiều người học tiếng Anh dễ nhầm lẫn giữa “deny” và “refuse” vì cả hai đều mang ý nghĩa liên quan đến việc từ chối hoặc không đồng ý. Tuy nhiên, chúng có cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau:

  • Deny: Nghĩa là phủ nhận, bác bỏ điều gì đó. Khi bạn “deny,” bạn đang nói rằng điều đó không đúng hoặc không phải là sự thật.
    • He denied being late.
      (Anh ấy phủ nhận rằng mình đến muộn.)
  • Refuse: Nghĩa là từ chối làm điều gì đó. Khi bạn “refuse,” bạn đang không đồng ý thực hiện một hành động hoặc từ chối một lời đề nghị.
    • She refused to answer the question.
      (Cô ấy từ chối trả lời câu hỏi.)

Lưu ý:

  • “Deny” thường đi kèm với danh động từ (V-ing) hoặc mệnh đề (that + clause).
  • “Refuse” thường đi kèm với động từ nguyên mẫu (to V).

4. Bài tập áp dụng cấu trúc deny và refuse

Để giúp bạn nắm rõ hơn cách sử dụng cấu trúc “deny,” dưới đây là một số bài tập áp dụng. Hãy thử làm và kiểm tra đáp án phía dưới nhé!

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

  1. He _______ (denied/refused) stealing the documents.
  2. They _______ (denied/refused) to help us with the project.
  3. She _______ (denied/refused) that she was involved in the accident.
  4. The company _______ (denied/refused) to provide any further information.

Bài tập 2: Điền từ đúng vào chỗ trống

  1. She _______ breaking the rules.
  2. He _______ that he had cheated on the test.
  3. They _______ to cooperate with the investigation.
  4. The manager _______ to sign the documents.

Đáp án

Bài tập 1:

  1. denied
  2. refused
  3. denied
  4. refused

Bài tập 2:

  1. denied
  2. denied
  3. refused
  4. refused

Giải thích đáp án:

Chúng ta cần dịch nghĩa và bối cảnh của câu để lựa chọn deny/refuse:

  • Phủ nhận một hành động đã xảy ra, chúng ta sử dụng “deny.”
  • Từ chối làm điều gì đó, chúng ta sử dụng “refuse.”

Tham gia group Facebook Cộng đồng Tiếng Anh Hạnh Phúc để nhận tài liệu và học tiếng Anh mỗi ngày.

Happy Class luôn sẵn sàng lắng nghe những khó khăn của bạn và hướng dẫn bạn cách xác định lộ trình học tiếng Anh phù hợp với bản thân. Liên hệ hotline: 078.849.1849 để được tư vấn.

 

0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest

0 bình luận
Mới nhất
Cũ nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Contact Me on Zalo