Trong tiếng Anh, “be able to” là một cấu trúc quan trọng, giúp diễn tả khả năng hoặc sự có thể thực hiện một hành động nào đó. Cấu trúc này tương tự như “can,” nhưng có những trường hợp đặc biệt mà chỉ “be able to” mới phù hợp. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về cấu trúc “be able to,” cách sử dụng và cung cấp ví dụ minh họa chi tiết để bạn có thể áp dụng dễ dàng trong thực tế.
1. Cách dùng cấu trúc be able to là gì?
Cấu trúc “be able to” có nghĩa là “có thể” và được dùng để chỉ khả năng thực hiện một hành động nào đó. Trong nhiều trường hợp, “be able to” được dùng thay thế cho “can,” tuy nhiên, nó mang tính trang trọng hơn và có thể chia ở nhiều thì khác nhau.
2. Công thức của be able to
S + be + able to + V (nguyên thể)
- S: Chủ ngữ
- be : Động từ “to be” tùy theo thì và chủ ngữ
- V: Động từ nguyên thể
Ví dụ:
- She is able to swim very fast. (Cô ấy có thể bơi rất nhanh.)
- They are not able to attend the meeting. (Họ không thể tham gia cuộc họp.)
- Are you able to finish the report on time? (Bạn có thể hoàn thành báo cáo đúng hạn không?)
Cách sử dụng “be able to” trong các thì khác nhau
Hiện tại đơn (Present Simple)
I am able to cook Italian food. (Tôi có thể nấu món ăn Ý.)
Quá khứ đơn (Past Simple)
She was able to solve the problem quickly. (Cô ấy có thể giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng.)
Tương lai đơn (Future Simple)
I have been able to learn French after 6 months. (Tôi đã có thể học tiếng Pháp sau 6 tháng.)
3. Phân biệt “be able to” và “can”
Mặc dù “be able to” và “can” đều có nghĩa là “có thể,” nhưng có một số điểm khác biệt:
- “Can” chỉ được dùng ở hiện tại và quá khứ (could), trong khi “be able to” có thể chia ở nhiều thì khác nhau.
- “Be able to” thường dùng khi muốn nhấn mạnh khả năng vượt qua khó khăn hoặc điều gì đó không dễ dàng.
Ví dụ:
- “He can swim.” (Anh ấy có thể bơi.) – Chỉ khả năng chung chung.
- “He was able to swim across the river despite the strong current.” (Anh ấy đã có thể bơi qua sông mặc dù dòng chảy mạnh.) – Nhấn mạnh vào việc vượt qua khó khăn.
4. Bài tập áp dụng cấu trúc “be able to”
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
- I _____ to finish the project on time. (am able / is able / was able)
- She _____ to play the piano when she was five years old. (is able / was able / will be able)
- They _____ to join the meeting tomorrow. (are able / will be able / were able)
Đáp án
- am able
- was able
- will be able
Bài tập 2: Dịch câu sau sang tiếng Anh sử dụng cấu trúc “be able to”
- Tôi không thể tham gia buổi hội thảo vì bận công việc.
- Họ đã có thể giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng.
- Bạn có thể đến tham gia với chúng tôi vào ngày mai không?
Đáp án
- I am not able to attend the workshop because of work commitments.
- They were able to solve the problem quickly.
- Will you be able to join us tomorrow?
Qua bài viết trên, bạn đã nắm được cách sử dụng cấu trúc “be able to” trong nhiều thì khác nhau và cách phân biệt với “can.” Đừng quên làm các bài tập để củng cố kiến thức và áp dụng linh hoạt cấu trúc này trong giao tiếp hằng ngày.
Tham gia group Facebook Cộng đồng Tiếng Anh Hạnh Phúc để nhận tài liệu và học tiếng Anh mỗi ngày.
Happy Class luôn sẵn sàng lắng nghe những khó khăn của bạn và hướng dẫn bạn cách xác định lộ trình học tiếng Anh phù hợp với bản thân. Liên hệ hotline: 078.849.1849 để được tư vấn.