Trong tiếng Anh, từ “sleep” có nghĩa là “ngủ.” Tuy nhiên, để nói về các trạng thái ngủ khác nhau như “ngủ nướng,” “ngủ gật,” hay “ngủ say như chết,” ta cần dùng các cụm từ đặc biệt. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng những cụm từ này để diễn tả ngủ nướng trong tiếng Anh cũng như các trạng thái ngủ khác.
Ngủ quên và ngủ nướng trong tiếng Anh
- Ngủ quên: Nếu muốn diễn đạt việc ngủ quá giờ dẫn đến trễ lịch trình, chúng ta dùng từ “oversleep.”
- Ngủ nướng: Trong trường hợp bạn không có kế hoạch gì gấp và muốn nằm thêm trên giường vào buổi sáng, bạn có thể dùng cụm từ “sleep in.”
Ví dụ:
- Gloria gets angry if someone tries to wake her up while she’s sleeping in on Sundays. (Gloria sẽ tức giận nếu ai đó cố đánh thức cô ấy khi cô đang ngủ nướng vào ngày Chủ nhật.)
- Sometimes the kids oversleep and miss the bus. They have to take a taxi to school instead. (Đôi khi bọn trẻ ngủ quên và lỡ chuyến xe buýt, nên chúng phải đi taxi đến trường.)
Qua đêm ở nhà người khác
- Sleep over: Khi nói về việc qua đêm tại nhà ai đó, chúng ta sử dụng cụm từ “sleep over.”
Ví dụ:
- Some children love it when they get to sleep over at a friend’s house. (Một số đứa trẻ rất thích khi được ngủ lại nhà bạn của mình một đêm.)
Ngủ gật
- Khi muốn diễn tả trạng thái ngủ gật, có thể dùng cụm từ “doze off” hoặc “nod off.”
Ví dụ:
- Students caught dozing off in class might be punished. (Học sinh bị bắt gặp ngủ gật trong lớp có thể sẽ bị phạt.)
- We were so tired from work that we both nodded off in front of the TV. (Chúng tôi mệt mỏi vì công việc đến nỗi cả hai đã gà gật trước TV.)
Ngủ từ từ và ngủ nhanh
- Drift off: Khi muốn diễn tả trạng thái chìm vào giấc ngủ từ từ, bạn có thể dùng cụm từ “drift off.”
- Go out like a light: Để diễn tả tình huống thiếp đi rất nhanh, hãy dùng thành ngữ “go out like a light.”
Ví dụ:
- I was about to talk to him but he’d gone out like a light. (Tôi định nói chuyện với anh ấy nhưng anh ấy đã ngủ ngay lập tức.)
Ngủ say như chết
- Sleep like a log: Đây là một thành ngữ phổ biến, trong đó “log” có nghĩa là khúc gỗ. Cụm từ này dùng để miêu tả người ngủ rất say, không hề tỉnh giấc.
Ví dụ:
- She was so exhausted after the competition that she slept like a log that night. (Cô ấy kiệt sức sau cuộc thi đến nỗi đêm đó cô ấy ngủ say như chết.)
Không thể chợp mắt
- Not sleep a wink / Not get a wink of sleep: Để nói về việc không thể ngủ được chút nào, ta có thể dùng các cụm từ này.
Ví dụ:
- I couldn’t sleep a wink. The couple upstairs fought all night. (Tôi không thể chợp mắt được. Cặp đôi ở tầng trên đã cãi nhau suốt đêm.)
Với những cụm từ trên, bạn sẽ dễ dàng diễn tả ngủ nướng trong tiếng Anh cũng như các trạng thái ngủ khác. Hãy áp dụng ngay vào giao tiếp hàng ngày để nâng cao vốn từ vựng của mình nhé!
Tham gia group Facebook Cộng đồng Tiếng Anh Hạnh Phúc để nhận tài liệu và học tiếng Anh mỗi ngày.
Happy Class luôn sẵn sàng lắng nghe những khó khăn của bạn và hướng dẫn bạn cách xác định lộ trình học tiếng Anh phù hợp với bản thân. Liên hệ hotline: 078.849.1849 để được tư vấn.