Ngành cơ khí là một lĩnh vực đòi hỏi kỹ thuật và chuyên môn cao. Khi làm việc trong môi trường quốc tế, việc hiểu và sử dụng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí là vô cùng quan trọng. Dưới đây là danh sách từ vựng và các mẫu câu tiếng Anh thường dùng trong ngành cơ khí để hỗ trợ bạn trong công việc.
1. Từ vựng tiếng Anh thường dùng trong ngành cơ khí
Dưới đây là các từ vựng phổ biến trong lĩnh vực cơ khí mà bạn nên biết:
1.1. Các công cụ và thiết bị cơ khí
- Wrench /renʧ/: Cờ lê
- Screwdriver /ˈskruːˌdraɪvər/: Tua vít
- Hammer /ˈhæmər/: Búa
- Pliers /ˈplaɪərz/: Kìm
- Drill /drɪl/: Máy khoan
- Lathe /leɪð/: Máy tiện
- Grinder /ˈɡraɪndər/: Máy mài
- Welder /ˈwɛldər/: Máy hàn
- Compressor /kəmˈprɛsər/: Máy nén khí
- Bearing /ˈberɪŋ/: Vòng bi
1.2. Các thuật ngữ kỹ thuật
- Torque /tɔːrk/: Mô-men xoắn
- Tensile strength /ˈtɛnsaɪl strɛŋθ/: Độ bền kéo
- Hardness /ˈhɑrdnɪs/: Độ cứng
- Friction /ˈfrɪkʃən/: Ma sát
- Wear resistance /wɛər rɪˈzɪstəns/: Khả năng chống mài mòn
- Lubrication /ˌluːbrɪˈkeɪʃən/: Sự bôi trơn
- Alloy /ˈælɔɪ/: Hợp kim
- Blueprint /ˈbluːˌprɪnt/: Bản vẽ kỹ thuật
- Thread /θrɛd/: Ren (vít)
- Calibration /ˌkæləˈbreɪʃən/: Hiệu chuẩn
2. Mẫu câu tiếng Anh thường dùng trong ngành cơ khí
Dưới đây là những mẫu câu bạn có thể sử dụng khi làm việc trong môi trường cơ khí:
2.1. Mẫu câu trong giao tiếp công việc
- Can you check the blueprint before we start the process?
Bạn có thể kiểm tra bản vẽ kỹ thuật trước khi chúng ta bắt đầu quá trình không? - We need to calibrate the machine before using it.
Chúng ta cần hiệu chuẩn máy trước khi sử dụng. - The torque needs to be adjusted to the required level.
Mô-men xoắn cần được điều chỉnh đến mức yêu cầu. - Have you inspected the parts for any defects?
Bạn đã kiểm tra các bộ phận xem có lỗi gì không? - Please lubricate the bearing to reduce friction.
Vui lòng bôi trơn vòng bi để giảm ma sát.
2.2. Mẫu câu khi hướng dẫn và xử lý vấn đề
- Make sure the screws are tightened properly.
Hãy đảm bảo rằng các ốc vít đã được siết chặt đúng cách. - If the machine overheats, stop it immediately.
Nếu máy quá nóng, hãy dừng nó ngay lập tức. - We need to replace the worn-out components.
Chúng ta cần thay thế các linh kiện bị mòn. - Check the tensile strength of the material before proceeding.
Kiểm tra độ bền kéo của vật liệu trước khi tiếp tục. - Could you reassemble the parts according to the manual?
Bạn có thể lắp ráp lại các bộ phận theo hướng dẫn không?
2.3. Mẫu câu trong bảo trì và sửa chữa
- How often should we service this equipment?
Chúng ta nên bảo dưỡng thiết bị này bao lâu một lần? - There seems to be a problem with the compressor.
Dường như có vấn đề với máy nén khí. - The welding machine is not functioning properly.
Máy hàn không hoạt động đúng cách. - Can you check if the alignment is correct?
Bạn có thể kiểm tra xem căn chỉnh đã đúng chưa? - What is the cause of the machine vibration?
Nguyên nhân gây ra rung động của máy là gì?
3. Một số cụm từ tiếng Anh quan trọng trong ngành cơ khí
- Perform maintenance: Thực hiện bảo trì
- Replace faulty parts: Thay thế linh kiện bị lỗi
- Assemble components: Lắp ráp các bộ phận
- Inspect for defects: Kiểm tra lỗi
- Operate the machine: Vận hành máy móc
- Follow safety protocols: Tuân thủ quy trình an toàn
Việc thành thạo từ vựng và các mẫu câu tiếng Anh trong ngành cơ khí không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn nâng cao hiệu suất công việc và sự chuyên nghiệp. Nếu bạn đang làm việc hoặc muốn phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực này, hãy bắt đầu học và áp dụng ngay hôm nay để đạt được thành công trong môi trường quốc tế.
Hãy lưu lại bài viết này và luyện tập thường xuyên để cải thiện kỹ năng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí của bạn!
Tham gia group Facebook Cộng đồng Tiếng Anh Hạnh Phúc để nhận tài liệu và học tiếng Anh mỗi ngày.
Nếu bạn học tiếng Anh đã lâu nhưng vẫn chưa tự tin giao tiếp tiếng Anh thì khóa Tiếng Anh giao tiếp phản xạ tư duy tại Happy Class dành cho bạn.
Liên hệ hotline: 078.849.1849 để được tư vấn.