Ngành ngân hàng ngày càng có xu hướng hội nhập quốc tế, vì thế việc thành thạo từ vựng và giao tiếp tiếng Anh là rất quan trọng. Dưới đây là danh sách từ vựng và các mẫu câu tiếng Anh phổ biến trong ngành ngân hàng giúp bạn nâng cao kỹ năng và chuyên nghiệp hơn trong công việc.
1. Từ vựng tiếng Anh thường dùng trong ngành ngân hàng
Dưới đây là một số từ vựng thông dụng bạn sẽ gặp khi làm việc trong ngành ngân hàng:
- Account /əˈkaʊnt/: Tài khoản
- Savings account /ˈseɪvɪŋz əˌkaʊnt/: Tài khoản tiết kiệm
- Current account /ˈkɜːrənt əˌkaʊnt/: Tài khoản vãng lai
- Deposit /dɪˈpɒzɪt/: Tiền gửi
- Withdraw /wɪðˈdrɔː/: Rút tiền
- Balance /ˈbæləns/: Số dư tài khoản
- Loan /ləʊn/: Khoản vay
- Mortgage /ˈmɔːɡɪdʒ/: Thế chấp
- Interest rate /ˈɪntrəst reɪt/: Lãi suất
- ATM (Automated Teller Machine): Máy rút tiền tự động
- Transaction /trænˈzækʃən/: Giao dịch
- Overdraft /ˈəʊvərdrɑːft/: Thấu chi
- Credit card /ˈkrɛdɪt kɑːrd/: Thẻ tín dụng
- Debit card /ˈdɛbɪt kɑːrd/: Thẻ ghi nợ
- Cheque /tʃek/: Séc
- Foreign exchange /ˈfɔːrən ɪksˈtʃeɪndʒ/: Ngoại hối
- Online banking: Ngân hàng trực tuyến
- Bank statement /stætmənt/: Sao kê ngân hàng
2. Mẫu câu tiếng Anh thường dùng trong ngành ngân hàng
Dưới đây là những mẫu câu thường gặp khi làm việc trong môi trường ngân hàng:
2.1. Mẫu câu khi tiếp đón khách hàng
- Good morning! How can I help you today?
Chào buổi sáng! Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay? - Would you like to open an account with us?
Bạn có muốn mở tài khoản tại ngân hàng của chúng tôi không? - May I have your ID and proof of address, please?
Vui lòng cung cấp giấy tờ tùy thân và bằng chứng địa chỉ của bạn. - Could you fill out this form, please?
Bạn có thể điền vào mẫu đơn này không? - Your account has been successfully opened.
Tài khoản của bạn đã được mở thành công.
2.2. Mẫu câu liên quan đến giao dịch tài chính
- How much would you like to deposit?
Bạn muốn gửi bao nhiêu tiền? - Would you like to withdraw cash or transfer it to another account?
Bạn muốn rút tiền mặt hay chuyển khoản sang tài khoản khác? - Your current account balance is $1,500.
Số dư tài khoản hiện tại của bạn là $1,500. - The transfer has been successfully completed.
Giao dịch chuyển tiền đã được thực hiện thành công. - I’d like to exchange $500 to Euros. What’s the current exchange rate?
Tôi muốn đổi $500 sang Euro. Tỷ giá hiện tại là bao nhiêu?
2.3. Mẫu câu khi tư vấn dịch vụ
- We offer various loan options to suit your needs. Would you like more information?
Chúng tôi cung cấp nhiều lựa chọn vay phù hợp với nhu cầu của bạn. Bạn có muốn biết thêm thông tin không? - Our mortgage interest rate is currently at 6%.
Lãi suất thế chấp hiện tại của chúng tôi là 6%. - You can manage your account easily through our online banking platform.
Bạn có thể quản lý tài khoản của mình dễ dàng qua nền tảng ngân hàng trực tuyến của chúng tôi. - Would you like to apply for a credit card?
Bạn có muốn đăng ký thẻ tín dụng không? - Please let us know if you have any questions or concerns about our services.
Vui lòng cho chúng tôi biết nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào về dịch vụ của chúng tôi.
3. Một số cụm từ tiếng Anh quan trọng trong ngành ngân hàng
- Pay off a loan: Trả hết khoản vay
- Open a joint account: Mở tài khoản chung
- Apply for a loan: Nộp đơn xin vay vốn
- Make a payment: Thực hiện thanh toán
- Direct debit: Ghi nợ trực tiếp
- Standing order: Lệnh thanh toán định kỳ
- Fraud prevention: Ngăn chặn gian lận
Trong ngành ngân hàng, kỹ năng giao tiếp tiếng Anh là yếu tố không thể thiếu để phục vụ khách hàng quốc tế và nâng cao sự chuyên nghiệp. Việc nắm vững từ vựng và các mẫu câu thông dụng sẽ giúp bạn tự tin hơn trong công việc, từ đó tạo dựng sự tin cậy với khách hàng và phát triển sự nghiệp.
Tham gia group Facebook Cộng đồng Tiếng Anh Hạnh Phúc để nhận tài liệu và học tiếng Anh mỗi ngày.
Nếu bạn học tiếng Anh đã lâu nhưng vẫn chưa tự tin giao tiếp tiếng Anh thì khóa Tiếng Anh giao tiếp phản xạ tư duy tại Happy Class dành cho bạn.
Liên hệ hotline: 078.849.1849 để được tư vấn.