Lượng từ (quantifiers) là những từ hoặc cụm từ được sử dụng để chỉ số lượng, mức độ của danh từ. Chúng rất quan trọng trong tiếng Anh, giúp câu nói trở nên cụ thể và chính xác hơn.
Ví dụ:
- I have many books. (Tôi có nhiều sách.)
- She has little money. (Cô ấy có rất ít tiền.)
Tuy nhiên, để sử dụng lượng từ đúng cách, bạn cần biết danh từ đi kèm là danh từ đếm được (countable nouns) hay không đếm được (uncountable nouns).
1. Phân loại danh từ: Đếm được và không đếm được
Danh từ đếm được
- Là những danh từ có thể đếm được từng cái một.
- Có dạng số ít và số nhiều.
- Đi kèm với số đếm hoặc các lượng từ như a few, many.
Ví dụ:
- One apple, two apples, three apples.
- There are many chairs in the room. (Có nhiều ghế trong phòng.)
Danh từ không đếm được
- Là những danh từ không thể đếm trực tiếp từng cái một.
- Không có dạng số nhiều, luôn ở dạng số ít.
- Đi kèm với các lượng từ như a little, much.
Ví dụ:
- Water, milk, sugar.
- He drank too much water. (Anh ấy uống quá nhiều nước.)
2. Lượng từ dùng với danh từ đếm được
- The number of
- Ý nghĩa: Số lượng.
- Đi kèm với danh từ số nhiều.
- Ví dụ:
The number of students in the class is increasing. (Số lượng học sinh trong lớp đang tăng lên.)
- A few/Few
- A few: Một vài (đủ dùng).
- Few: Rất ít (không đủ).
- Ví dụ:
I have a few friends to help me. (Tôi có một vài người bạn giúp đỡ.)
Few people understand this problem. (Rất ít người hiểu vấn đề này.)
- Many
- Ý nghĩa: Nhiều.
- Đi kèm với danh từ số nhiều.
- Ví dụ:
Many students enjoy learning English. (Nhiều học sinh thích học tiếng Anh.)
- Several
- Ý nghĩa: Một số (lớn hơn a few).
- Ví dụ:
She bought several apples at the market. (Cô ấy đã mua một số quả táo ở chợ.)
- Most of
- Ý nghĩa: Phần lớn, đa số.
- Đi kèm với danh từ cụ thể có the, my, these….
- Ví dụ:
Most of the students passed the exam. (Phần lớn học sinh đã qua kỳ thi.)
3. Lượng từ dùng với danh từ không đếm được
- The quantity of
- Ý nghĩa: Số lượng.
- Ví dụ:
The quantity of water used in this process is high. (Số lượng nước sử dụng trong quy trình này rất cao.)
- A little/Little
- A little: Một chút (đủ dùng).
- Little: Rất ít (không đủ).
- Ví dụ:
There is a little hope for success. (Có một chút hy vọng thành công.)
We have little information about this topic. (Chúng tôi có rất ít thông tin về chủ đề này.)
- Much
- Ý nghĩa: Nhiều.
- Thường dùng trong câu phủ định và câu hỏi.
- Ví dụ:
I don’t have much money. (Tôi không có nhiều tiền.)
How much sugar do you need? (Bạn cần bao nhiêu đường?)
- A great deal of
- Ý nghĩa: Một lượng lớn.
- Thường dùng trong văn phong trang trọng.
- Ví dụ:
He has a great deal of experience in this field. (Anh ấy có rất nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực này.)
4. Lượng từ dùng với cả danh từ đếm được và không đếm được
- All
- Ý nghĩa: Tất cả.
- Ví dụ:
All students must complete their homework. (Tất cả học sinh phải hoàn thành bài tập về nhà.)
All the information you need is in this document. (Tất cả thông tin bạn cần đều có trong tài liệu này.)
- Some
- Ý nghĩa: Một vài, một chút.
- Ví dụ:
Some people like coffee, others prefer tea. (Một số người thích cà phê, những người khác thích trà.)
I need some advice about my career. (Tôi cần một vài lời khuyên về sự nghiệp.)
- Any
- Ý nghĩa: Bất kỳ.
- Ví dụ:
Do you have any books to recommend? (Bạn có sách nào để giới thiệu không?)
I didn’t see any milk in the fridge. (Tôi không thấy chút sữa nào trong tủ lạnh.)
- Enough
- Ý nghĩa: Đủ.
- Ví dụ:
We don’t have enough chairs for everyone. (Chúng tôi không có đủ ghế cho mọi người.)
There isn’t enough water to fill the pool. (Không đủ nước để làm đầy bể.)
5. Lượng từ nhấn mạnh
Những lượng từ này thường dùng để nhấn mạnh số lượng hoặc mức độ:
- A lot of / Lots of: rất nhiều
Ví dụ:
She has a lot of friends. (Cô ấy có rất nhiều bạn bè.)
There is a lot of work to do. (Có rất nhiều việc phải làm.) - Plenty of: rất nhiều, dư dả
Ví dụ:
There are plenty of seats available. (Có rất nhiều chỗ ngồi trống.)
There is plenty of time to finish the project. (Có rất nhiều thời gian để hoàn thành dự án.) - Loads of / Tons of: rất nhiều (dùng trong văn nói)
Ví dụ:
We have loads of things to prepare for the event. (Chúng tôi có rất nhiều thứ cần chuẩn bị cho sự kiện.)
I’ve got tons of homework tonight. (Tôi có rất nhiều bài tập về nhà tối nay.)
6. Lượng từ chỉ sự khác biệt
- Both: cả hai
Ví dụ: Both solutions are acceptable. (Cả hai giải pháp đều được chấp nhận.) - Either: một trong hai
Ví dụ: You can choose either tea or coffee. (Bạn có thể chọn trà hoặc cà phê.) - Neither: không cái nào
Ví dụ: Neither option is good enough. (Không lựa chọn nào đủ tốt.) - Each: mỗi, từng
Ví dụ: Each student has a unique talent. (Mỗi học sinh có một tài năng riêng biệt.) - Every: mọi, tất cả
Ví dụ: Every child deserves a chance to learn. (Mọi đứa trẻ đều xứng đáng có cơ hội học tập.)
7. Lượng từ chỉ phần hoặc tổng số
- Half of: một nửa
Ví dụ: Half of the cake has been eaten. (Một nửa chiếc bánh đã được ăn.) - Quarter of: một phần tư
Ví dụ: A quarter of the participants didn’t show up. (Một phần tư số người tham gia đã không xuất hiện.) - One-third of: một phần ba
Ví dụ: One-third of the employees are working remotely. (Một phần ba nhân viên đang làm việc từ xa.)
8. Lượng từ chỉ số lượng nhỏ
- Hardly any: hầu như không có
Ví dụ: There’s hardly any sugar in the jar. (Hầu như không còn chút đường nào trong lọ.) - A couple of: một vài
Ví dụ: I’ll be back in a couple of hours. (Tôi sẽ quay lại trong vài giờ nữa.)
Lưu ý khi sử dụng lượng từ
- Luôn xác định rõ danh từ đi kèm là đếm được hay không đếm được để chọn lượng từ phù hợp.
- Một số lượng từ như some, any, all, most, no có thể sử dụng linh hoạt với cả hai loại danh từ.
Tham gia group Facebook Cộng đồng Tiếng Anh Hạnh Phúc để nhận tài liệu và học tiếng Anh mỗi ngày.
Nếu bạn học tiếng Anh đã lâu nhưng vẫn chưa tự tin giao tiếp tiếng Anh thì khóa Tiếng Anh giao tiếp phản xạ tư duy tại Happy Class dành cho bạn.
Liên hệ hotline: 078.849.1849 để được tư vấn.