Cấu trúc look forward to: cách dùng và bài tập

Cấu trúc “look forward to” là một trong những cấu trúc phổ biến và quan trọng trong tiếng Anh. Nó thường được sử dụng để diễn đạt sự mong chờ, háo hức về một sự kiện hoặc hành động sắp xảy ra trong tương lai. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách dùng của “look forward to”, cách phân biệt với “expect” và một số bài tập thực hành kèm theo đáp án để giúp bạn nắm rõ cấu trúc này hơn.

Cấu trúc look forward to: cách dùng và bài tập 1. Cấu trúc “look forward to”

Cấu trúc “look forward to” thường được sử dụng để diễn tả mong chờ hoặc háo hức đối với một điều gì đó. Sau “look forward to”, chúng ta luôn sử dụng danh từ hoặc V-ing (danh động từ).

  • Cấu trúc: S + look forward to + V-ing/noun.
  • Ví dụ:
    • I look forward to meeting you next week.
      (Tôi mong chờ được gặp bạn vào tuần tới.)
    • They are looking forward to the party tonight.
      (Họ đang háo hức chờ đợi bữa tiệc tối nay.)

Lưu ý rằng, sau “look forward to”, chúng ta không dùng động từ nguyên thể mà phải dùng danh động từ (V-ing) hoặc danh từ.


2. Cách sử dụng cấu trúc “look forward to”

2.1 Thể hiện sự háo hức về điều gì đó sắp xảy ra

Khi bạn đang mong chờ một sự kiện, hoạt động hay một điều gì đó trong tương lai, bạn có thể sử dụng cấu trúc “look forward to”.

  • Ví dụ:
    • We look forward to going on vacation.
      (Chúng tôi đang mong chờ đến kỳ nghỉ.)
    • She looks forward to her promotion.
      (Cô ấy mong chờ sự thăng tiến của mình.)

2.2 Sử dụng ở cuối thư

Cấu trúc “look forward to” cũng rất phổ biến khi sử dụng trong văn phong viết thư trang trọng hoặc email. Nó thường được dùng ở cuối thư để thể hiện sự mong đợi phản hồi, sự hợp tác hoặc một hành động nào đó từ người nhận.

  • Ví dụ:
    • I look forward to hearing from you soon.
      (Tôi mong sớm nhận được phản hồi từ bạn.)
    • We are looking forward to working with you in the future.
      (Chúng tôi mong chờ được hợp tác với bạn trong tương lai.)

3. Phân biệt cấu trúc “look forward to” và “expect”

Nhiều người thường nhầm lẫn giữa “look forward to” và “expect”. Mặc dù cả hai đều diễn tả một sự mong đợi, nhưng chúng có những điểm khác biệt quan trọng về ngữ nghĩa và ngữ pháp.

Look forward to

  • Ngữ nghĩa: Diễn tả sự háo hức, mong đợi với cảm xúc tích cực.
  • Cấu trúc: S + look forward to + V-ing/noun.
  • Ví dụ:
    • I look forward to seeing you soon.
      (Tôi mong chờ gặp bạn sớm.)

Expect

  • Ngữ nghĩa: Diễn tả sự mong đợi một sự việc xảy ra dựa trên suy đoán, không nhất thiết mang cảm xúc tích cực hay háo hức.
  • Cấu trúc: S + expect + to V/noun.
  • Ví dụ:
    • We expect to receive the package by Friday.
      (Chúng tôi mong đợi sẽ nhận được bưu kiện trước thứ sáu.)
    • He expects a promotion soon.
      (Anh ấy mong đợi một sự thăng tiến sớm.)

Phân biệt

  • “Look forward to” có cảm xúc tích cực, mong đợi điều gì đó thú vị hoặc vui vẻ.
  • “Expect” mang nghĩa trung tính, chỉ diễn tả sự dự đoán, không có cảm xúc háo hức.

4. Bài Tập Cấu Trúc Look Forward To Và Expect (Có Đáp Án)

Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu sau.

  1. I __________ to meeting my new classmates.
    a. expect
    b. look forward
  2. They __________ to getting the report by Monday.
    a. expect
    b. look forward
  3. She __________ her birthday party.
    a. is looking forward to
    b. is expecting to
  4. We __________ a call from the manager.
    a. are looking forward to
    b. expect

Bài 2: Điền dạng đúng của “look forward to” hoặc “expect” vào chỗ trống.

  1. I __________ (look forward) to hearing your feedback soon.
  2. He __________ (expect) to arrive by 10 AM.
  3. We __________ (look forward) to working with your team next month.
  4. She __________ (expect) the meeting to start on time.

Bài 3: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh.

  1. forward / I / look / next / to / week / the / event.
  2. expect / him / promotion / a / to / next / month.
  3. forward / looking / We / to / dinner / tonight / are.
  4. next / They / to / expect / quarter / improve / sales.

5. Đáp án bài tập

Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu sau.

  1. I __________ to meeting my new classmates.
    a. expect
    b. look forward

Đáp án: b. look forward
Giải thích: Ở đây, “meeting my new classmates” là một điều mà người nói mong chờ với cảm xúc tích cực, phù hợp với cấu trúc “look forward to” (mong chờ điều gì đó).

  1. They __________ to getting the report by Monday.
    a. expect
    b. look forward

Đáp án: a. expect
Giải thích: “Getting the report” là một sự kiện dự đoán sẽ xảy ra (họ nghĩ rằng sẽ nhận được báo cáo). Cấu trúc phù hợp ở đây là “expect” (mong đợi).

  1. She __________ her birthday party.
    a. is looking forward to
    b. is expecting to

Đáp án: a. is looking forward to
Giải thích: “Her birthday party” là một sự kiện vui vẻ mà người nói đang mong chờ với cảm xúc tích cực. “Look forward to” phù hợp hơn trong ngữ cảnh này.

  1. We __________ a call from the manager.
    a. are looking forward to
    b. expect

Đáp án: b. expect
Giải thích: Ở đây, “a call from the manager” chỉ đơn thuần là một dự đoán mà người nói cho rằng sẽ xảy ra, không phải là điều họ cảm thấy háo hức, nên “expect” được sử dụng.

Bài 2: Điền dạng đúng của “look forward to” hoặc “expect” vào chỗ trống.

  1. I __________ (look forward) to hearing your feedback soon.

Đáp án: look forward
Giải thích: “Hearing your feedback soon” là điều người nói đang mong chờ với cảm xúc tích cực, do đó “look forward to” phù hợp.

  1. He __________ (expect) to arrive by 10 AM.

Đáp án: expects
Giải thích: Đây là một dự đoán về thời gian đến nơi, do đó “expect” phù hợp.

  1. We __________ (look forward) to working with your team next month.

Đáp án: look forward
Giải thích: “Working with your team” là điều người nói mong chờ với cảm xúc tích cực, nên “look forward to” được dùng.

  1. She __________ (expect) the meeting to start on time.

Đáp án: expects
Giải thích: Đây là một dự đoán về thời gian bắt đầu cuộc họp, nên “expect” là lựa chọn đúng.

Bài 3: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh.

  1. I look forward to the event next week.
  2. He expects a promotion next month.
  3. We are looking forward to dinner tonight.
  4. They expect sales to improve next quarter.

Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cấu trúc “look forward to”, cách sử dụng nó trong các ngữ cảnh khác nhau, và sự khác biệt với cấu trúc “expect”. Hãy làm bài tập để củng cố thêm kiến thức và ứng dụng vào thực hành nói để tăng phản xạ giao tiếp tiếng Anh nhé.

Happy Class luôn sẵn sàng lắng nghe những khó khăn của bạn và hướng dẫn bạn cách xác định lộ trình học tiếng Anh phù hợp với bản thân. Liên hệ hotline: 078.849.1849 để được tư vấn.

5 1 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest

0 bình luận
Mới nhất
Cũ nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Contact Me on Zalo