Cấu trúc in order to trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả mục đích của hành động. Nó tương đương với nghĩa “để” trong tiếng Việt, giúp người nói hoặc viết giải thích tại sao một hành động nào đó được thực hiện. Đây là một trong những cấu trúc ngữ pháp quan trọng giúp câu văn trở nên logic và dễ hiểu hơn. Cùng J&K English hiểu về cách dùng và ứng dụng vào bài tập để biến cấu trúc này thành của bạn và sử dụng lưu loát.
1. Cách sử dụng cấu trúc in order to
Cấu trúc “in order to” trong tiếng Anh được dùng để diễn tả mục đích của một hành động, giúp giải thích lý do tại sao hành động đó được thực hiện. Cấu trúc này có tính trang trọng hơn so với các cách diễn đạt khác, chẳng hạn như “to”. Chúng ta có thể sử dụng “in order to” theo hai cách chính: cho chủ thể hành động hoặc cho đối tượng khác.
Mục đích của hành động hướng đến chủ thể hành động
Khi mục đích của hành động hướng tới chính chủ thể thực hiện hành động, chúng ta sử dụng cấu trúc như sau:
Cấu trúc: S + V + in order (not) to + V (nguyên thể)
Ví dụ:
- I study hard in order to pass the exam.
(Tôi học chăm chỉ để vượt qua kỳ thi.) - He left early in order not to miss the bus.
(Anh ấy rời đi sớm để không bị lỡ xe buýt.)
Trong các ví dụ trên, hành động “study” và “left” đều nhằm đạt được mục đích cho chính chủ thể thực hiện hành động.
Mục đích của hành động hướng đến đối tượng khác
Đôi khi, mục đích của hành động không chỉ là để phục vụ cho chính người thực hiện hành động mà còn nhằm vào đối tượng khác. Khi đó, cấu trúc thay đổi như sau:
Cấu trúc: S + V + in order + for somebody + (not) + to + V (nguyên thể)
Ví dụ:
- I opened the window in order for the fresh air to come in.
(Tôi mở cửa sổ để không khí trong lành tràn vào.) - She cooked dinner early in order for the kids to have enough time to eat.
(Cô ấy nấu bữa tối sớm để lũ trẻ có đủ thời gian ăn.)
2. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc in order to
- Độ trang trọng: “In order to” thường được dùng trong văn bản trang trọng hoặc trong các tình huống cần diễn đạt một cách chính xác và rõ ràng hơn. Trong văn nói hàng ngày, chúng ta thường rút gọn và chỉ sử dụng “to” thay cho “in order to.”
- Phủ định: Khi diễn đạt mục đích mang tính phủ định, bạn chỉ cần thêm “not” ngay trước động từ nguyên thể. Ví dụ: “in order not to” = “để không”.
Ví dụ:
- They moved to the city in order not to miss out on job opportunities.
(Họ chuyển đến thành phố để không bỏ lỡ cơ hội việc làm.)
3. Các cấu trúc thay thế cấu trúc in order to trong tiếng Anh
Ngoài “in order to”, có nhiều cách khác để diễn đạt mục đích của hành động. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến:
a. S + V + to + V (nguyên thể)
Đây là cách diễn đạt ngắn gọn và thông dụng hơn so với “in order to”. Nó phù hợp hơn trong giao tiếp hàng ngày và ít trang trọng hơn.
Ví dụ:
- I went to the store to buy some milk.
(Tôi đã đi đến cửa hàng để mua sữa.)
b. S + V + so that S + can/could/will/would (not) + V
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả mục đích nhưng với một mệnh đề hoàn chỉnh phía sau, thường chứa động từ khiếm khuyết như “can”, “could”, “will” hoặc “would.”
Ví dụ:
- She studied hard so that she could get a scholarship.
(Cô ấy học chăm chỉ để có thể nhận được học bổng.)
c. With an aim of + V-ing/ cụm danh từ, S + V…
Cấu trúc này thường được sử dụng trong văn viết, đặc biệt trong các ngữ cảnh trang trọng, để diễn đạt mục đích.
Ví dụ:
- With an aim of improving customer satisfaction, the company has introduced new policies.
(Với mục tiêu cải thiện sự hài lòng của khách hàng, công ty đã đưa ra các chính sách mới.)
4. Bài tập cấu trúc in order to
Bài tập 1: Điền “in order to” hoặc “in order not to” vào chỗ trống.
- She’s studying hard _______ pass the final exam.
- I left the party early _______ avoid traffic.
- They’re saving money _______ buy a new car.
- He took the job _______ gain more experience in his field.
- I’m exercising regularly _______ stay healthy.
Bài tập 2: Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc in order to hoặc in order not to.
- She exercises every day because she wants to stay fit.
→ She exercises every day _______. - I closed the door because I didn’t want to be disturbed.
→ I closed the door _______. - He studies English every night because he wants to improve his communication skills.
→ He studies English every night _______. - They arrived early because they didn’t want to miss the meeting.
→ They arrived early _______.
Đáp án
-
- She’s studying hard in order to pass the final exam.
(Cô ấy đang học chăm chỉ để vượt qua kỳ thi cuối kỳ.) - I left the party early in order to avoid traffic.
(Tôi rời bữa tiệc sớm để tránh tắc đường.) - They’re saving money in order to buy a new car.
(Họ đang tiết kiệm tiền để mua một chiếc xe mới.) - He took the job in order to gain more experience in his field.
(Anh ấy nhận công việc này để tích lũy thêm kinh nghiệm trong lĩnh vực của mình.) - I’m exercising regularly in order to stay healthy.
(Tôi tập thể dục đều đặn để duy trì sức khỏe.)
- She’s studying hard in order to pass the final exam.
-
- She exercises every day in order to stay fit.
(Cô ấy tập thể dục mỗi ngày để giữ dáng.) - I closed the door in order not to be disturbed.
(Tôi đóng cửa để không bị làm phiền.) - He studies English every night in order to improve his communication skills.
(Anh ấy học tiếng Anh mỗi đêm để cải thiện kỹ năng giao tiếp.) - He took the job in order to gain more experience in his field.
(Anh ấy nhận công việc này để tích lũy thêm kinh nghiệm trong lĩnh vực của mình.) - They arrived early in order not to miss the meeting.
(Họ đến sớm để không bị lỡ cuộc họp.)
- She exercises every day in order to stay fit.
Hiểu và sử dụng đúng cấu trúc “in order to” giúp bạn diễn tả mục đích hành động một cách chính xác và chuyên nghiệp hơn, đặc biệt trong các ngữ cảnh trang trọng. Ngoài ra, việc nắm vững các cấu trúc thay thế cũng sẽ giúp bạn linh hoạt hơn trong giao tiếp. Hãy thực hành thường xuyên để cải thiện khả năng phản xạ nói tiếng Anh một cách hiệu quả!
Happy Class luôn sẵn sàng lắng nghe những khó khăn của bạn và hướng dẫn bạn cách xác định lộ trình học tiếng Anh phù hợp với bản thân. Liên hệ hotline: 078.849.1849 để được tư vấn.