Câu bị động trong Tiếng Anh: kiến thức và bài tập cơ bản

Câu bị động trong tiếng Anh là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng mà người học cần nắm vững. Việc sử dụng câu bị động không chỉ giúp diễn đạt ý nghĩa một cách linh hoạt hơn mà còn giúp làm phong phú ngôn ngữ. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn kiến thức cơ bản về câu bị động, công thức sử dụng theo các thì, các trường hợp đặc biệt, cùng với bài tập thực hành giúp bạn làm chủ ngữ pháp này một cách hiệu quả.

Nội dung

1. Câu bị động trong tiếng Anh là gì?

Câu bị động trong Tiếng Anh - hình 1
Câu bị động trong Tiếng Anh – hình 1

Câu bị động (Passive Voice) là một cấu trúc câu trong tiếng Anh mà chủ ngữ là người hoặc vật bị tác động bởi hành động, thay vì là người thực hiện hành động. Trong câu bị động, sự chú ý được tập trung vào kết quả của hành động hơn là người thực hiện hành động đó.

Ví dụ:

  • The letter was written by John.
  • (Lá thư đã được viết bởi John.)
  • The cake was made yesterday.
  • (Cái bánh đã được làm hôm qua.)

2. Vì sao sử dụng câu bị động trong tiếng Anh?

2.1.Khi người thực hiện hành động không quan trọng hoặc không được biết đến:

Đôi khi, ai là người thực hiện hành động không quan trọng hoặc không cần thiết phải đề cập. Điều này đặc biệt đúng trong các văn bản khoa học, báo chí, và các báo cáo, nơi mà việc nhấn mạnh vào kết quả của hành động là quan trọng hơn.

Ví dụ:

  • The window was broken.
    (Cửa sổ đã bị vỡ.)
  • A new road is being built.
    (Một con đường mới đang được xây dựng.)

2.2. Khi muốn nhấn mạnh đối tượng bị tác động thay vì người thực hiện hành động:

Câu bị động giúp nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động. Điều này hữu ích trong trường hợp muốn chuyển sự chú ý từ người thực hiện hành động sang người hoặc vật chịu tác động của hành động.

Ví dụ:

  • The Mona Lisa was painted by Leonardo da Vinci.
    (Bức tranh Mona Lisa được vẽ bởi Leonardo da Vinci.)
  • The first vaccine was developed by Edward Jenner.
    (Vắc-xin đầu tiên được phát triển bởi Edward Jenner.)

2.3. Khi không biết hoặc không muốn tiết lộ người thực hiện hành động:

Trong một số trường hợp, người viết hoặc người nói không biết người thực hiện hành động, hoặc không muốn tiết lộ thông tin này. Câu bị động cho phép bỏ qua chủ ngữ của hành động mà không ảnh hưởng đến ý nghĩa của câu.

Ví dụ:

  • The document was signed.
    (Tài liệu đã được ký.)
  • The package was delivered.
    (Gói hàng đã được giao.)

2.4. Khi cần tạo phong cách lịch sự hoặc tránh đổ lỗi:

Trong các tình huống cần lịch sự hoặc tế nhị, câu bị động có thể được sử dụng để tránh đổ lỗi trực tiếp cho ai đó.

Ví dụ:

  • Mistakes were made.
    (Đã có những sai lầm xảy ra.)
  • Your request is being processed.
    (Yêu cầu của bạn đang được xử lý.)

Như vậy, câu bị động là một công cụ ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, giúp điều chỉnh sự tập trung trong câu, tạo ra các câu văn linh hoạt và phù hợp với nhiều ngữ cảnh giao tiếp khác nhau.

3. Công thức câu bị động trong tiếng Anh theo các thì

2.1. Câu khẳng định

Công thức: Chủ ngữ + to be + V3/ed + (by + Tân ngữ)

(*) V3/-ed: quá khứ phân từ

Bảng động từ bất quy tắc trong tiếng Anh

Ví dụ:

  • The letter is written by John. (Bức thư được viết bởi John.)
  • The car was repaired yesterday. (Chiếc xe được sửa chữa hôm qua.)

2.2. Câu phủ định

Công thức: Chủ ngữ + to be + not + V3/ed + (by + Tân ngữ)

Ví dụ:

  • The house is not cleaned every day. (Ngôi nhà không được dọn dẹp hàng ngày.)
  • The book was not read by the students. (Cuốn sách không được đọc bởi các học sinh.)

2.3. Câu nghi vấn dạng Yes/No

Công thức: To be + Chủ ngữ + V3/ed + (by + Tân ngữ)?

Ví dụ:

  • Is the room decorated by them? (Phòng có được trang trí bởi họ không?)
  • Was the letter sent yesterday? (Bức thư có được gửi đi hôm qua không?)

2.4. Câu nghi vấn dạng Wh-question

Công thức: Wh-word + to be + Chủ ngữ + V3/ed + (by + Tân ngữ)?

Ví dụ:

  • Where is the cake made? (Chiếc bánh được làm ở đâu?)
  • Why was the meeting canceled? (Tại sao cuộc họp bị hủy?)

4. Các lưu ý khi chuyển đổi sang câu bị động

  • Luôn luôn giữ đúng THÌ của động từ trong câu chủ động.
  • Đảm bảo sử dụng đúng dạng quá khứ phân từ của động từ.
  • Trong câu bị động, tân ngữ trong câu chủ động sẽ trở thành chủ ngữ.

5. Các trường hợp câu bị động trong tiếng Anh đặc biệt

5.1. Không cần nêu rõ chủ ngữ tác động

Khi hành động được thực hiện nhưng không cần thiết hoặc không quan trọng để biết ai là người thực hiện.

Ví dụ:

  • The report was completed. (Báo cáo đã được hoàn thành.)

5.2. Khi chủ ngữ tác động là “people”, “someone”, “they”…

Khi chủ ngữ là những từ chung chung như “people”, “someone”, “they”, có thể lược bỏ chủ ngữ trong câu bị động.

Ví dụ:

  • The door was opened. (Cánh cửa đã được mở.)

5.3. Khi chủ ngữ tác động là “I”, “you”, “we”…

Khi chủ ngữ trong câu chủ động là “I”, “you”, “we”, có thể không cần thiết để nêu trong câu bị động.

Ví dụ:

  • This problem will be solved soon. (Vấn đề này sẽ được giải quyết sớm.)

5.4. Câu bị động với động từ khiếm khuyết

Động từ khiếm khuyết (can, must, should, may) + be +  động từ chính ở dạng quá khứ phân từ.

Dưới đây là danh sách các động từ khiếm khuyết phổ biến và ví dụ minh họa cho từng loại:

Danh sách động từ khiếm khuyết:

  1. Can: Diễn tả khả năng hoặc sự cho phép.
  2. Could: Diễn tả khả năng trong quá khứ hoặc sự lịch sự.
  3. May: Diễn tả khả năng hoặc sự cho phép.
  4. Might: Diễn tả khả năng hoặc sự không chắc chắn.
  5. Must: Diễn tả sự bắt buộc hoặc sự cần thiết.
  6. Should: Diễn tả sự khuyến nghị hoặc sự cần thiết.
  7. Ought to: Diễn tả sự khuyến nghị hoặc sự cần thiết.
  8. Would: Diễn tả sự yêu cầu hoặc điều kiện.

Ví dụ:

  • Chủ động: She can finish the report by tomorrow. (Cô ấy có thể hoàn thành báo cáo trước ngày mai.)
  • Bị động: The report can be finished by tomorrow. (Báo cáo có thể được hoàn thành trước ngày mai.)
  • Chủ động: They may change the meeting time. (Họ có thể thay đổi thời gian cuộc họp.)
  • Bị động: The meeting time may be changed. (Thời gian cuộc họp có thể được thay đổi.)

5.5. Câu bị động với động từ “have” (được dùng như động từ chính)

Khi động từ “have” được dùng như động từ chính để chỉ sự sở hữu hoặc sự xảy ra của một hành động, câu bị động có thể được hình thành để nhấn mạnh đối tượng bị tác động.

Ví dụ:

  • Chủ động: The company had the car washed every week. (Công ty cho rửa xe hàng tuần.)
  • Bị động: The car was had been washed every week. (Chiếc xe được rửa hàng tuần.)
  • Chủ động: She has the house cleaned regularly. (Cô ấy cho dọn dẹp nhà cửa thường xuyên.)
  • Bị động: The house is cleaned regularly. (Nhà cửa được dọn dẹp thường xuyên.)

Trong ví dụ này, “have” được dùng để chỉ việc sắp xếp hoặc yêu cầu một hành động xảy ra. Câu bị động tập trung vào hành động được thực hiện và không cần nhấn mạnh ai thực hiện hành động đó.

5.6. Câu bị động với động từ chỉ trạng thái, cảm giác

Đối với các động từ chỉ trạng thái, cảm giác như “know”, “believe”, “say”, thường sử dụng cấu trúc bị động để nhấn mạnh.
Các động từ chỉ trạng thái, cảm giác

Know (biết), Believe (tin tưởng), Say (nói), Think (nghĩ)

Report (báo cáo), Expect (mong đợi), Assume (giả định)

Consider (xem xét), Find (tìm thấy), Claim (tuyên bố)

Ví dụ:

  • The news is believed to be true. (Tin tức được tin là đúng.)
  • The plan is assumed to be effective. (Kế hoạch được giả định là hiệu quả.)
  • The results are expected to be announced soon. (Kết quả được mong đợi sẽ được công bố sớm.)

5.7. Câu bị động với động từ “get”

“Get” có thể được sử dụng thay cho “be” trong một số câu bị động để diễn tả các hành động xảy ra một cách bất ngờ hoặc ngoài mong đợi.

Ví dụ:

  • He got injured in the accident. (Anh ấy bị thương trong vụ tai nạn.)

5.8. Câu bị động kép

Trong một số trường hợp, câu bị động có thể chứa hai đối tượng, và cả hai đều có thể trở thành chủ ngữ của câu bị động.

Ví dụ:

  • He was given a gift. (Anh ấy đã được tặng một món quà.)
  • A gift was given to him. (Một món quà đã được tặng cho anh ấy.)

5. 10 Ví dụ câu bị động trong tiếng Anh chi tiết

  1. The letter was written by Mary. (Lá thư đã được viết bởi Mary.)
  2. The house is being cleaned right now. (Ngôi nhà đang được dọn dẹp ngay bây giờ.)
  3. The cake will be baked by Anna tomorrow. (Cái bánh sẽ được nướng bởi Anna vào ngày mai.)
  4. The documents were signed yesterday. (Các tài liệu đã được ký vào hôm qua.)
  5. The project had been completed before the deadline. (Dự án đã được hoàn thành trước hạn.)
  6. The message is sent every morning. (Tin nhắn được gửi đi mỗi buổi sáng.)
  7. The meeting was arranged by the manager. (Cuộc họp đã được sắp xếp bởi quản lý.)
  8. The book is being read by the student. (Cuốn sách đang được đọc bởi học sinh.)
  9. The report will be finished by the end of the day. (Báo cáo sẽ được hoàn thành trước cuối ngày.)
  10. The problem has been solved by the engineer. (Vấn đề đã được giải quyết bởi kỹ sư.)

6. Bài tập câu bị động cơ bản

6.1. Bài tập câu bị động theo các thì

Bài 1: Chia động từ ở dạng thích hợp trong những câu sau đây:

  1. The letter (write) ______ by John yesterday.
  2. This cake (make) ______ by Mary every Sunday.
  3. The project (complete) ______ by the team before the deadline.
  4. The report (finish) ______ by the end of the day.
  5. The problem (solve) ______ by the engineer last night.

Đáp án

    1. was written
    2. is made
    3. was completed
    4. will be finished
    5. was solved

6.2. Bài tập câu chủ động đặc biệt

Bài 2: Chuyển các câu sau sang câu bị động:

  1. They built the new bridge in 2018.
  2. Someone has stolen my bike.
  3. They will finish the project next week.
  4. She is reading the book now.
  5. The team completed the task yesterday.

Đáp án

    1. The new bridge was built in 2018.
    2. My bike has been stolen.
    3. The project will be finished next week.
    4. The book is being read now.
    5. The task was completed yesterday.

7. Một số bài tập câu bị động trong tiếng Anh nâng cao

Bài 1: Chuyển các câu sau sang câu bị động

  1. The teacher will explain the lesson tomorrow.
  2. The chef cooked a delicious meal.
  3. Someone is cleaning the room.
  4. The company will launch a new product.
  5. The artist painted the masterpiece.

Đáp án

    1. The lesson will be explained by the teacher tomorrow.
    2. A delicious meal was cooked by the chef.
    3. The room is being cleaned.
    4. A new product will be launched by the company.
    5. The masterpiece was painted by the artist.

Bài 2: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc

  1. The car (repair) ______ by the mechanic yesterday.
  2. The song (sing) ______ by the choir every Sunday.
  3. The movie (watch) ______ by millions of people.
  4. The homework (complete) ______ before the deadline.
  5. The phone (use) ______ by him now.

Đáp án

    1. was repaired
    2. is sung
    3. is watched
    4. was completed
    5. is being used

Bằng cách nắm vững cấu trúc và cách sử dụng câu bị động trong tiếng Anh, bạn có thể làm phong phú thêm khả năng ngôn ngữ của mình và sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt hơn. Hãy thực hành thường xuyên để ghi nhớ các quy tắc và làm quen với việc chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động một cách chính xác.

Happy Class luôn sẵn sàng lắng nghe những khó khăn của bạn và hướng dẫn bạn cách xác định lộ trình học tiếng Anh phù hợp với bản thân. Liên hệ hotline: 078.849.1849 để được tư vấn.

0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest

0 bình luận
Mới nhất
Cũ nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Contact Me on Zalo