Collocation trong tiếng Anh là sự kết hợp của hai hoặc nhiều từ thường xuyên đi với nhau một cách tự nhiên. Các cụm từ này giúp bạn tạo ra câu văn tự nhiên hơn và tránh được sự sai sót khi sử dụng từ ngữ. Trong tiếng Anh, từ make là một trong những từ được sử dụng phổ biến nhất, có thể kết hợp với nhiều danh từ, động từ, tính từ và trạng từ tạo thành các cụm từ thông dụng.
Dưới đây là 45+ collocation với từ make thông dụng nhất theo các chủ đề khác nhau, giúp bạn cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh trong các tình huống giao tiếp và viết lách.
1. Collocation với Make trong Công Việc và Học Tập
Collocation | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Make a decision | Quyết định | She had to make a decision quickly. (Cô ấy phải đưa ra quyết định nhanh chóng.) |
Make an effort | Nỗ lực | He made an effort to improve his skills. (Anh ấy đã nỗ lực cải thiện kỹ năng của mình.) |
Make a plan | Lên kế hoạch | Let’s make a plan for the weekend. (Hãy lên kế hoạch cho cuối tuần.) |
Make progress | Tiến bộ | She is making good progress in her studies. (Cô ấy đang tiến bộ trong việc học.) |
Make a mistake | Mắc lỗi | Don’t make the same mistake again. (Đừng phạm phải sai lầm giống như vậy nữa.) |
Make a suggestion | Đưa ra gợi ý | I’d like to make a suggestion. (Tôi muốn đưa ra một gợi ý.) |
Make a contribution | Đóng góp | You can make a contribution to the project. (Bạn có thể đóng góp vào dự án.) |
2. Collocation với Make trong Quan Hệ và Cảm Xúc
Collocation | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Make an impression | Gây ấn tượng | He made a great impression at the interview. (Anh ấy đã gây ấn tượng mạnh trong buổi phỏng vấn.) |
Make a friend | Kết bạn | It’s easy to make friends when you’re in a new city. (Rất dễ kết bạn khi bạn ở thành phố mới.) |
Make someone happy | Làm ai đó hạnh phúc | His gift made her happy. (Món quà của anh ấy đã làm cô ấy hạnh phúc.) |
Make someone angry | Làm ai đó tức giận | Her actions made him angry. (Hành động của cô ấy đã làm anh ấy tức giận.) |
Make a promise | Hứa | I promise to make it up to you. (Tôi hứa sẽ bù đắp cho bạn.) |
Make up with someone | Làm hòa với ai đó | After the argument, they made up with each other. (Sau cuộc cãi vã, họ đã làm hòa với nhau.) |
Make love | Quan hệ tình dục | They made love under the stars. (Họ quan hệ tình dục dưới bầu trời sao.) |
3. Collocation với Make trong Công Việc và Kinh Doanh
Collocation | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Make a deal | Thỏa thuận | They made a deal with the supplier. (Họ đã thỏa thuận với nhà cung cấp.) |
Make a profit | Lợi nhuận | The company made a large profit last quarter. (Công ty đã thu được lợi nhuận lớn trong quý vừa qua.) |
Make an offer | Đưa ra đề nghị | He made an offer to buy the company. (Anh ấy đã đưa ra đề nghị mua lại công ty.) |
Make a decision | Đưa ra quyết định | We need to make a decision on this matter soon. (Chúng ta cần đưa ra quyết định về vấn đề này sớm.) |
Make a proposal | Đưa ra đề xuất | She made a proposal for the new project. (Cô ấy đã đưa ra đề xuất cho dự án mới.) |
Make a presentation | Thuyết trình | He made a great presentation at the conference. (Anh ấy đã có một bài thuyết trình tuyệt vời tại hội nghị.) |
4. Collocation với Make trong cuộc sống hàng ngày
Collocation | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Make a call | Gọi điện thoại | I need to make a call before we leave. (Tôi cần gọi điện trước khi chúng ta rời đi.) |
Make dinner | Nấu bữa tối | She made dinner for her family. (Cô ấy đã nấu bữa tối cho gia đình.) |
Make a noise | Tạo tiếng ồn | Don’t make too much noise. (Đừng tạo ra quá nhiều tiếng ồn.) |
Make a change | Thay đổi | It’s time to make a change in my life. (Đã đến lúc thay đổi cuộc sống của tôi.) |
Make an appointment | Đặt lịch hẹn | I need to make an appointment with the doctor. (Tôi cần đặt lịch hẹn với bác sĩ.) |
Make a mistake | Phạm lỗi | Don’t worry, everyone makes mistakes. (Đừng lo, ai cũng sẽ mắc sai lầm.) |
5. Collocation với Make trong Giải Trí và Nghệ Thuật
Collocation | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Make a film | Làm phim | He wants to make a film about his life. (Anh ấy muốn làm một bộ phim về cuộc sống của mình.) |
Make a song | Sáng tác bài hát | She made a song about love and friendship. (Cô ấy sáng tác một bài hát về tình yêu và tình bạn.) |
Make a sculpture | Tạo tác phẩm điêu khắc | The artist made a beautiful sculpture out of clay. (Người nghệ sĩ đã tạo ra một tác phẩm điêu khắc đẹp từ đất sét.) |
Make a joke | Đùa giỡn | He made a joke that made everyone laugh. (Anh ấy đã kể một câu đùa khiến mọi người cười.) |
6. Bài tập
Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
Chọn một trong các collocation dưới đây để điền vào mỗi câu.
- make a mistake
- make a call
- make a decision
- make an effort
- make a promise
- make a plan
- She promised to _______________ to improve her English every day.
(Cô ấy hứa sẽ nỗ lực học tiếng Anh mỗi ngày.) - I need to _______________ to my friend later to confirm the meeting.
(Tôi cần gọi điện cho bạn tôi sau để xác nhận cuộc họp.) - We need to _______________ about where to go for the holiday.
(Chúng ta cần lên kế hoạch về nơi đi trong kỳ nghỉ.) - Don’t worry, everyone _______________ sometimes.
(Đừng lo, ai cũng sẽ phạm phải sai lầm thỉnh thoảng.) - I’m going to _______________ about the new job offer tomorrow.
(Tôi sẽ quyết định về lời đề nghị công việc mới vào ngày mai.) - I _______________ that I will be there on time.
(Tôi hứa sẽ đến đúng giờ.)
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
Chọn một trong các câu trả lời dưới đây để hoàn thành câu đúng.
- She _______________ a wonderful dinner for her family last night.
a) made a plan
b) made a promise
c) made dinner
d) made a joke - John _______________ his teacher because he didn’t do his homework.
a) made a decision
b) made an effort
c) made a mistake
d) made a call - They _______________ to finish the project by the end of the month.
a) made a mistake
b) made an effort
c) made a joke
d) made a decision - I need to _______________ with my doctor to check my test results.
a) make a plan
b) make a decision
c) make a call
d) make a promise - He _______________ to help her with the project.
a) made a plan
b) made a joke
c) made a promise
d) made a mistake
Đáp Án
Bài Tập 1:
- make an effort
- make a call
- make a plan
- make a mistake
- make a decision
- make a promise
Bài Tập 2:
- c) made dinner
- c) made a mistake
- b) made an effort
- c) make a call
- c) made a promise
Tham gia group Facebook Cộng đồng Tiếng Anh Hạnh Phúc để nhận tài liệu và học tiếng Anh mỗi ngày.
Nếu bạn học tiếng Anh đã lâu nhưng vẫn chưa tự tin giao tiếp tiếng Anh thì khóa Tiếng Anh giao tiếp phản xạ tư duy tại Happy Class dành cho bạn.
Liên hệ hotline: 078.849.1849 để được tư vấn.