1. Danh từ (Noun)
1.1. Vị trí của danh từ trong câu
- Đứng đầu câu, đóng vai trò làm chủ ngữ.
Ví dụ: The ancient town is very picturesque and mesmerizing. (Thị trấn cổ rất nên thơ và mê hoặc lòng người.) - Sau to be.
Ví dụ: She is a singer. - Sau tính từ:
Ví dụ: beautiful girl, favorite food… - Sau các mạo từ: a/an, the, this, that, these, those…
Ví dụ: the plan, a plant, this boy, these cats… - Sau tính từ sở hữu: my, your, his, her, their, its, our
Ví dụ: my computer, their class, our family… - Sau từ chỉ số lượng: many, lots of, a lot of, plenty of, several, some…
Ví dụ: many problems, plenty of flowers, several cars…
The +(adj) N …of + (adj) N…: The dream of naive kids
1.2. Cách nhận biết danh từ trong tiếng Anh thông qua đuôi (hậu tố)
-tion: question, nation, perfection, caption…
-sion: confusion, dimension, conclusion, television,…
-ment: comment, entertainment, embarrassment, establishment,…
-ce: significance, circumstance, peace, difference,… m
-ness: happiness, brightness, deafness, friendliness,…
-y: security, secretary, majority, memory,…
-er/or: động từ + “er/or” trở thành danh từ chỉ người: father, mother, doctor, professor, player, philosopher,…
2. Động từ (Verb)
2.1. Vị trí của động từ trong câu
- Thường đứng phía sau chủ ngữ.
Ví dụ: John plays soccer every day. (John chơi bóng đá mỗi ngày.) - Cũng có thể đứng sau adverb (trạng từ) chỉ tần suất, mức độ thường xuyên, liên tục.
Ví dụ: I always go to the guitar class on Saturday mornings. (Tôi luôn luôn tới lớp ghi-ta vào những buổi sáng ngày thứ Bảy.)
2.2. Cách nhận biết động từ trong tiếng Anh thông qua tiền tố và hậu tố
2.2.1. Tiền tố
en-: enforce, engage, enjoy, enrich, enact,…
2.2.2. Hậu tố
-ate: debate, appreciate, translate, communicate, calculate,…
-en: frighten, threaten, widen, happen, hasten, fasten,…
-fy: horrify, liquify, satisfy, verify, ratify, certify, qualify,…
-ize/-ise: modernize, economize, realize, symbolize, socialize, minimize, seize,…
3. Tính từ (Adjective)
3.1. Vị trí của tính từ trong câu
- Trước danh từ
Ví dụ: sunny day, big mouse,… - Sau TO BE
Ví dụ: She is pretty (Cô ấy xinh đẹp.)
He is smart (Anh ấy thông minh.)
You are kind (Bạn tốt bụng.),… - Sau các động từ chỉ cảm xúc: look, feel, smell, get, turn, seem, become, sound, hear,…
Ví dụ: She feels tired (Cô ấy thấy mệt mỏi.); It smells good (Nó thơm quá.),… - Sau các từ: something, anybody, someone, anything, anyone,
Ví dụ:
I’ll tell you something interesting (Tôi sẽ kể cho bạn cái gì đó thú vị.)
Is anybody absent from the class today? (Có ai vắng mặt trong lớp hôm nay không?),… - Sau make + keep + (o) + adj…
Ví dụ:
We need to keep our living area clean. (Chúng ta nên giữ nơi sống sạch sẽ.)
Just make sure you’ll be home by 8pm (Hãy chắc chắn rằng bạn sẽ ở nhà vào lúc 8 giờ tối.)
3.2. Cách nhận biết tính từ trong tiếng Anh thông qua đuôi (hậu tố)
-ful: wonderful, plentiful, helpful, stressful,…
-ive: legislative, aggressive, native,…
-able: imaginable, comfortable,…
-ous: serious, famous, mysterious, jealous, mountainous, poisonous,…
-cult: difficult,…
-ish: sluggish, childish, selfish, foolish, stylish,…
-ed: exhausted, excited, bored, interested, determined,…
-y: Danh từ + “y” trở thành tính từ: achy, daily, airy, yearly, friendly, healthy,…
-al: international, technical, cultural, political, practical…
-ial: potential, racial, facial, social, financial,…
Trên đây là cách nhận biết và vị trí từ loại danh từ, động từ, tính từ trong câu. Bạn có thể tham khảo thêm Trọn bộ kiến thức về từ loại tiếng Anh cho người mới bắt đầu
Việc nhận biết từ loại là 1 phần quan trong để bạn phát âm đúng trong quá trình nói. Nếu bạn mong muốn tập trung chuyên sâu vào phát âm của bạn, và luyện nói hay hơn, lưu loát hơn thì tìm hiểu ngay khóa phát âm căn bản tại Happy Class